Cân phân tích điện tử là gì?
Cân phân tích điện tử là loại cân có độ chính xác cao, có độ đọc lên tới 0.001mg và tải trọng tối đa 6200g, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để cân các mẫu vật rất nhỏ, đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy.
Cân phân tích được thiết kế chống sai số do môi trường như nhiệt độ thay đổi, rung động, độ ẩm cao và nhiễu điện từ. Hầu hết các sản phẩm cân phân tích đều có tính năng tự động hiệu chuẩn, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất cao.
Ngoài ra, các loại cân phân tích điện tử cũng được sử dụng cho các công việc nghiên cứu khoa học như sinh học, hóa học, vật lý học, hoặc được ứng dụng trong các ngành sản xuất như hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm và kim loại quý.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Cân phân tích điện tử
Cấu tạo của cân phân tích điện tử có thể được phân chia thành các thành phần chính sau.
1. Khung vỏ cân
Khung vỏ của cân phân tích điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các bộ phận bên trong và giữ cho cân ổn định trong quá trình hoạt động. Thông thường, khung vỏ được làm từ các vật liệu chắc chắn như thép không gỉ, hợp kim nhôm hoặc nhựa ABS, giúp tăng độ bền và chống chịu va đập.
Vỏ cân còn giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố môi trường như bụi bẩn và độ ẩm, đồng thời giữ cho các cảm biến lực và bộ phận điện tử bên trong hoạt động chính xác, ổn định.
- Khung cân: Khung cân là bộ phận chính của cân phân tích điện tử, được làm từ vật liệu chắc chắn, bền bỉ như thép sơn tĩnh điện hoặc hợp kim nhôm. Nó giúp giữ ổn định các bộ phận của cân và chống rung động trong quá trình sử dụng.
- Đĩa cân: Đĩa cân là nơi đặt vật mẫu cần cân. Nó được thiết kế để có bề mặt phẳng, chắc chắn và thường làm bằng inox 304. Đĩa cân có hình dạng hình tròn hoặc hình vuông, có kích thước nhỏ gọn để phù hợp với mẫu vật rất nhỏ.
- Vỏ bảo vệ cân: Vỏ cân giúp bao bọc các bộ phận điện tử bên trong, bảo vệ chúng khỏi bụi bẩn, va đập và các yếu tố môi trường. Vỏ cân thường làm bằng nhựa ABS tổng hợp hoặc hợp kim nhôm, với thiết kế chắc chắn và dễ dàng vệ sinh.
- Chân đế: Chân đế là bộ phận giữ cho cân ổn định trên bề mặt. Nó được làm bằng cao su với thiết kế chống trơn trượt và điều chỉnh được độ cao để cân có thể hoạt động chính xác trên các bề mặt không đều. Chân đế giúp giảm thiểu ảnh hưởng của rung động.
- Bọt thủy: Bọt thủy là thiết bị dùng để điều chỉnh độ cân bằng của cân phân tích điện tử, giúp đảm bảo độ ổn định khi đo. Nó được sử dụng để điều chỉnh vị trí của cân sao cho các bộ phận cảm biến lực hoạt động chính xác, tránh sai số do lệch.
- Lồng kính chắn gió: Lồng kính chắn gió giúp bảo vệ cân phân tích điện tử khỏi ảnh hưởng của gió, bụi và các tác động môi trường bên ngoài, đảm bảo kết quả đo chính xác. Lồng kính thường làm bằng kính hoặc acrylic trong suốt, dễ dàng quan sát và vệ sinh.
2. Loadcell
Loadcell của cân phân tích điện tử là bộ phận quan trọng nhất, chịu trách nhiệm chuyển đổi lực tác động từ vật mẫu thành tín hiệu điện tử. Khi vật mẫu được đặt lên đĩa cân, trọng lượng của nó tạo ra một lực lên loadcell, khiến nó bị biến dạng.
Sự biến dạng này thay đổi điện dung hoặc tần số và tạo ra tín hiệu điện tử tương ứng với trọng lượng của vật mẫu. Loadcell sử dụng công nghệ cân bằng điện dung hoặc cân bằng âm thoa để đảm bảo độ chính xác cao, giúp cân phân tích đạt kết quả đo chính xác và ổn định.
Loadcell cân bằng điện từ
- Loadcell cân bằng điện từ của cân điện tử phân tích sử dụng nguyên lý điện từ để đo lực tác động lên cảm biến. Khi vật mẫu được đặt lên đĩa cân, trọng lượng tạo ra một lực làm dịch chuyển một nam châm trong hệ thống điện từ.
- Sự dịch chuyển này sẽ thay đổi dòng điện trong cuộn dây, tạo ra một tín hiệu điện tỷ lệ với trọng lượng vật mẫu. Công nghệ này giúp cân phân tích đạt độ chính xác cao và ổn định, giảm thiểu sai số do yếu tố môi trường và tăng cường độ bền của thiết bị.
Loadcell cân bằng âm thoa
- Loadcell cân bằng âm thoa của cân điện tử phân tích hoạt động dựa trên nguyên lý dao động của âm thoa. Khi vật mẫu được đặt lên đĩa cân, trọng lượng của nó gây thay đổi tần số dao động của âm thoa.
- Sự thay đổi này được cảm biến và chuyển đổi thành tín hiệu điện tử có tần số tỷ lệ với trọng lượng của vật mẫu. Với công nghệ này, cân phân tích điện tử không cần sử dụng bộ chuyển đổi số ADC, giúp giảm đáng kể sai số trong quá trình tính toán và chi phí sản xuất mạch điện.
Các loại Loadcell cân phân tích phổ biến hiện nay
- Loadcell Tuning Fork: Công nghệ cân bằng âm thoa, sử dụng trong cân phân tích của hãng Vibra Shinko, hoạt động dựa trên sự thay đổi tần số dao động của âm thoa khi có lực tác động, giúp mang lại độ chính xác cao và ổn định.
- Loadcell Monobloc: Công nghệ cân bằng điện từ, được áp dụng trong cân phân tích của hãng Mettler Toledo. Sử dụng nguyên lý thay đổi dòng điện trong cuộn dây do lực tác động, giúp cung cấp kết quả đo chính xác và không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- Loadcell Unibloc: Công nghệ cân bằng điện từ, ứng dụng phổ biến trong cân phân tích của hãng Shimadzu. Với thiết loadcell đúc nguyên khối và công nghệ cảm biến tiên tiến, nó giúp tăng độ bền và độ chính xác trong các phép đo trọng lượng.
3. Mạch điện tử
Mạch điện tử của cân điện tử phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý tín hiệu và chuyển đổi dữ liệu. Nó bao gồm các thành phần như mạch chuyển đổi ADC (Analog to Digital Converter), mạch chống nhiễu và bộ xử lý tín hiệu.
Khi tín hiệu từ cảm biến lực được chuyển thành dạng điện, mạch chuyển đổi ADC sẽ chuyển nó thành tín hiệu số để xử lý. Mạch chống nhiễu giúp loại bỏ các tín hiệu nhiễu từ môi trường, đảm bảo kết quả đo chính xác. Bộ xử lý sau đó tính toán và hiển thị kết quả lên màn hình.
- Mạch chuyển đổi ADC: Mạch chuyển đổi ADC của cân phân tích điện tử có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu điện analog từ cảm biến thành tín hiệu số. Quá trình này giúp bộ xử lý phân tích và hiển thị kết quả đo chính xác.
- Mạch chống nhiễu: Mạch chống nhiễu trong cân phân tích điện tử giúp loại bỏ các tín hiệu nhiễu từ môi trường xung quanh như nhiễu từ trường, nhiễu thay đổi nhiệt độ hoặc nhiễu rung động, đảm bảo tín hiệu từ cảm biến lực được xử lý chính xác. Điều này giúp tăng độ ổn định và độ chính xác của kết quả đo.
- Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị của cân phân tích điện tử, thường là LCD hoặc LED, cho phép người dùng dễ dàng quan sát kết quả đo trọng lượng. Màn hình được thiết kế rõ ràng, dễ đọc với độ phân giải cao để đảm bảo chính xác.
- Bàn phím cài đặt: Bàn phím cài đặt trên cân phân tích điện tử sử dụng bàn phím cơ hoặc công tắc màng, cho phép người dùng thực hiện các thao tác như hiệu chuẩn, lựa chọn đơn vị đo, và điều chỉnh các tham số khác. Các phím thường được thiết kế dễ sử dụng và phản hồi nhanh chóng.
- Nguồn cấp: Nguồn cấp của cân phân tích điện tử cung cấp điện năng cho tất cả các bộ phận của cân, bao gồm cảm biến lực và các mạch điện tử. Nguồn cấp thường sử dụng điện áp ổn định như điện lưới 220VAC, Adapter, pin sạc hoặc pin AA, giúp cân hoạt động chính xác và lâu dài.
Đặc điểm nổi bật của Cân phân tích điện tử
Cân phân tích điện tử là một trong những thiết bị quan trọng trong các phòng thí nghiệm, ngành sản xuất công nghiệp và nghiên cứu khoa học, giúp đo lường khối lượng với độ chính xác cao lên đến 0.001mg.
Sau đây, Nhân Hòa sẽ giới thiệu các đặc điểm nổi bật của loại cân này, từ công nghệ sử dụng cho đến các tính năng ưu việt, giúp người dùng hiểu rõ hơn về ứng dụng và lợi ích mà nó mang lại.
1. Công suất cân từ 120g đến 6200g
Cân phân tích điện tử có dải công suất cân từ 120g đến 6200g, mang đến sự linh hoạt cho người sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với phạm vi cân rộng, người dùng có thể thực hiện các phép đo chính xác cho các mẫu vật có trọng lượng từ nhỏ đến lớn.
Điều này giúp cân được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất kim loại quý, kiểm tra chất lượng sản phẩm, hoặc các công việc đòi hỏi độ chính xác cao. Dải công suất này đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, từ nghiên cứu khoa học đến ứng dụng trong sản xuất.
- Cân phân tích điện tử 120g
- Cân phân tích điện tử 220g
- Cân phân tích điện tử 320g
- Cân phân tích điện tử 420g
- Cân phân tích điện tử 620g
2. Độ chính xác đến 0.001mg
Cân phân tích điện tử sở hữu độ chính xác vượt trội, có thể đo khối lượng từ 0.1g đến 0.001mg, mang lại kết quả đáng tin cậy trong các phép đo. Với khả năng đo lường cực kỳ chuẩn xác, cân giúp người sử dụng thực hiện các công việc như nghiên cứu sinh học, hóa học, phân tích dược phẩm và kiểm tra nguyên liệu trong sản xuất.
Với nhiều cấp độ chính xác khác nhau, cân phân tích điện tử giúp người dùng tối ưu chi phí đầu tư bằng cách lựa chọn mức độ chính xác phù hợp với nhu cầu sử dụng. Điều này đảm bảo hiệu quả kinh tế mà vẫn đảm bảo chất lượng công việc.
- Cân phân tích điện tử 0.1g
- Cân phân tích điện tử 0.01g
- Cân phân tích điện tử 0.001g
- Cân phân tích điện tử 0.1mg
- Cân phân tích điện tử 0.01mg
- Cân phân tích điện tử 0.001mg
3. Hiển thị nhanh chóng
Cân phân tích điện tử có thời gian ổn định số cân rất nhanh, chỉ từ 1 đến 2 giây, giúp hiển thị kết quả ngay lập tức. Điều này tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu sự chính xác cao.
Màn hình hiển thị của cân phân tích sử dụng công nghệ LCD, LED hoặc VFD, mang lại hình ảnh rõ ràng, sắc nét và không có thời gian trễ, giúp hiển thị kết quả cân nhanh chóng và chính xác, mang lại hiệu suất cao khi sử dụng cân.
- Thời gian ổn định 1 giây
- Thời gian ổn định 2 giây
- Màn hình hiển thị LCD
- Màn hình hiển thị Led
- Màn hình hiển thị VFD
4. Tích hợp nhiều tiện ích
Ngoài tính năng cân trọng lượng các vật mẫu với độ chính xác cao, cân phân tích điện tử còn được tích hợp nhiều tiện ích giúp nâng cao hiệu suất và tăng tính hiệu quả trong công việc.
- Trừ bì: Chức năng trừ bì giúp loại bỏ trọng lượng của bao bì hoặc vật chứa, chỉ tính trọng lượng thực của vật phẩm. Tính năng này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp hoặc thí nghiệm, đảm bảo đo lường chính xác, không bị ảnh hưởng bởi vật liệu phụ.
- Công dồn: Chức năng này phép cộng dồn trọng lượng của nhiều vật phẩm vào bộ nhớ trong của cân. Điều này giúp tiết kiệm thời gian khi đo lường nhiều vật thể liên tiếp, dễ dàng theo dõi tổng trọng lượng của hàng hóa hoặc nguyên liệu.
- Đếm số lượng: Chức năng đếm số lượng giúp xác định số lượng vật phẩm dựa trên trọng lượng của mỗi đơn vị. Tính năng này rất hữu ích trong việc kiểm tra, đóng gói và quản lý hàng hóa, đặc biệt khi cần đếm số lượng lớn các vật phẩm nhỏ.
- Kiểm tra trọng lượng: Kiểm tra trọng lượng giúp xác định chính xác khối lượng của các vật phẩm, đảm bảo chúng đạt yêu cầu về trọng lượng. Điều này quan trọng trong các ngành sản xuất và kiểm tra chất lượng, giúp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi ra thị trường.
- Chuyển đổi đơn vị đo: Chức năng chuyển đổi đơn vị đo cho phép người dùng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau như gram, miligam, ounce hay pound. Tính năng này rất hữu ích trong môi trường quốc tế hoặc khi làm việc với các hệ thống đo lường khác nhau.
5. Dễ cài đặt và sử dụng
Cân phân tích điện tử được thiết kế với giao diện dễ sử dụng và cài đặt, phù hợp với người dùng ở mọi trình độ. Chỉ cần kết nối nguồn điện và thực hiện các bước cài đặt cơ bản, người dùng đã có thể sử dụng ngay.
Các chức năng như trừ bì, công dồn, đếm số lượng được tích hợp sẵn, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà không cần quá nhiều hướng dẫn. Màn hình hiển thị rõ ràng, giúp người sử dụng dễ dàng đọc và thao tác nhanh chóng.
- Bàn phím dễ sử dụng: Bàn phím của cân phân tích điện tử được thiết kế đơn giản với các phím chức năng rõ ràng, bố trí hợp lý, giúp người dùng thao tác nhanh chóng và chính xác.
- Giao diện trực quan: Cân có màn hình hiển thị dễ đọc với các biểu tượng và thông số rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng làm quen và thao tác.
- Hướng dẫn cài đặt đơn giản: Các bước cài đặt được mô tả rõ ràng, người dùng chỉ cần làm theo các hướng dẫn là có thể sử dụng ngay.
6. Kích thước nhỏ gọn và dễ di chuyển
Cân phân tích điện tử có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và đặt ở nhiều vị trí khác nhau mà không chiếm nhiều diện tích. Thiết kế nhẹ và tiện lợi giúp người dùng có thể di chuyển cân một cách nhanh chóng giữa các khu vực làm việc hoặc phòng thí nghiệm.
Lợi ích của tính di động này là giúp tiết kiệm không gian và tăng tính linh hoạt trong quá trình sử dụng. Cân có thể dễ dàng vận chuyển đến các địa điểm khác nhau, hỗ trợ công việc hiệu quả mà không bị hạn chế bởi không gian lắp đặt.
- Cân phân tích điện tử DS223: Kích thước 182x283x305mm.
- Cân phân tích điện tử TB203: Kích thước 260x185x90mm.
- Cân phân tích điện tử AB-FPA214: Kích thước 260x185x90mm.
- Cân phân tích điện tử FPH-T600: Kích thước 220x360x390mm.
- Cân phân tích điện tử MAX-313: Kích thước 215x310x300mm.
7. Chế tạo từ vật liệu bền bỉ
Cân phân tích điện tử được chế tạo từ các vật liệu bền bỉ như thép không gỉ, nhựa ABS chất lượng cao và các hợp kim nhôm chống ăn mòn, giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài, giúp giảm thiểu hư hỏng trong quá trình sử dụng, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Các bộ phận chịu tác động mạnh mẽ trọng lực như chân đế cân và khung cân được thiết kế chắc chắn với vật liệu cao su và thép sơn tĩnh điện bền bỉ, giúp cân phân tích hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, từ phòng thí nghiệm đến các khu vực sản xuất, tăng hiệu quả công việc.
- Thép không gỉ (Inox): Phục vụ cho việc chế tạo đĩa cân phân tích.
- Nhựa ABS tổng hợp: Được thiết kế để tạo thành cân phân tích.
- Thép sơn tĩnh điện: Chuyên dùng cho khung chịu lực của cân phân tích.
- Hợp kim nhôm: Sử dụng để sản xuất Loadcell của cân phân tích.
- Cao su chống trượt: Dùng để chế tạo chân đế của cân phân tích.
8. Nhiều loại cổng kết nối
Cân phân tích điện tử do Nhân Hòa phân phối được tích hợp nhiều loại cổng kết nối như USB, RS232, và Bluetooth, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng. Các cổng kết nối này cho phép dễ dàng kết nối với máy tính, máy in hoặc các thiết bị khác để truyền dữ liệu hoặc in kết quả đo.
Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả làm việc, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm, nơi việc chia sẻ dữ liệu cân nhanh chóng và chính xác là rất quan trọng.
- Cổng kết nối RS232: Cho phép cân phân tích điện tử kết nối với máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác để truyền tải dữ liệu, giúp tự động hóa quá trình thu thập và xử lý thông tin.
- Cổng kết nối USB: Hỗ trợ kết nối dễ dàng giữa cân và máy tính, máy in hoặc các thiết bị lưu trữ, giúp truyền tải và sao lưu dữ liệu nhanh chóng, đơn giản, và ổn định.
- Cổng kết nối Bluetooth: Cho phép kết nối không dây giữa cân phân tích và các thiết bị di động hoặc máy tính, giúp người dùng dễ dàng truyền tải và kiểm soát dữ liệu từ xa.
- Cổng kết nối LAN: Giúp kết nối cân phân tích điện tử với mạng nội bộ, cho phép chia sẻ và đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị trong một hệ thống lớn, nâng cao hiệu quả công việc.
9. Chống tất cả các loại nhiễu
Cân phân tích điện tử hiện nay được trang bị tính năng chống nhiễu rất tốt, giúp duy trì độ chính xác trong môi trường có nhiều yếu tố gây nhiễu điện từ. Công nghệ lọc tín hiệu và bộ vi xử lý thông minh loại bỏ tác động từ sóng điện từ, tần số cao và các thiết bị điện tử khác.
Tính năng này đảm bảo cân hoạt động ổn định trong môi trường có nguồn điện không ổn định hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột, độ ẩm cao hay nhiều rung động. Kết quả đo luôn chính xác, phục vụ tốt cho các ứng dụng trong hóa học, dược phẩm và kiểm tra chất lượng.
- Chống nhiễu từ trường: Cân phân tích điện tử được thiết kế để bảo vệ khỏi các nhiễu từ trường bên ngoài, giúp loại bỏ tác động của các thiết bị điện tử như máy móc hoặc động cơ, đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Chống nhiễu thay đổi nhiệt độ đột ngột: Cân có khả năng chống nhiễu do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, nhờ các cảm biến nhiệt độ nhạy bén. Điều này giúp duy trì độ chính xác ngay cả khi môi trường xung quanh thay đổi bất ngờ.
- Chống nhiễu do rung động mạnh: Cân phân tích điện tử được trang bị hệ thống giảm rung, giúp bảo vệ các kết quả đo khỏi sự tác động của rung động mạnh từ các nguồn bên ngoài, giữ cho phép đo luôn ổn định và chính xác.
- Chống nhiễu do ẩm ướt cao: Cân được thiết kế để chống lại ảnh hưởng của độ ẩm cao, nhờ các vật liệu cách điện và hệ thống bảo vệ, giúp tránh sai số do tác động của môi trường ẩm ướt, duy trì hiệu suất làm việc ổn định.
10. Tính năng tự động hiệu chuẩn
Cân phân tích điện tử được tích hợp tính năng tự động hiệu chuẩn, giúp duy trì độ chính xác mà không cần sự can thiệp thủ công. Tính năng này tự động điều chỉnh cân theo các chuẩn đo lường đã được thiết lập sẵn, đảm bảo kết quả đo luôn chính xác trong suốt quá trình sử dụng.
Hiệu chuẩn tự động không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu sai sót do việc hiệu chuẩn thủ công, rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm. Việc này cũng rất hữu ích khi sử dụng cân phân tích trong môi trường thường xuyên thay đổi nhiệt độ hoặc gia tốc trọng trường.
- Đảm bảo độ chính xác liên tục: Tính năng tự động hiệu chuẩn giúp cân duy trì độ chính xác cao mà không cần can thiệp thủ công, đặc biệt trong các môi trường có sự thay đổi thường xuyên.
- Tiết kiệm thời gian: Quá trình hiệu chuẩn tự động giúp tiết kiệm thời gian cho người dùng, giảm thiểu công sức so với việc hiệu chuẩn thủ công.
- Giảm sai sót: Tính năng này giảm thiểu sai sót do người sử dụng, đảm bảo cân luôn hoạt động ổn định và chính xác.
- Tăng độ bền của thiết bị: Việc tự động hiệu chuẩn giúp cân luôn ở trạng thái tốt nhất, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng sử dụng: Người dùng không cần có kỹ năng chuyên môn để thực hiện hiệu chuẩn, giúp nâng cao tính tiện dụng và dễ dàng vận hành.
Ứng dụng của Cân phân tích điện tử
Cân phân tích điện tử có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, khoa học và nghiên cứu. Nó được sử dụng để đo lường chính xác các vật phẩm, mẫu vật trong các phòng thí nghiệm, giúp kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Cân phân tích còn hỗ trợ trong việc kiểm tra trọng lượng của nguyên liệu, thành phẩm trong sản xuất, cũng như quản lý hàng hóa. Với độ chính xác cao, thiết bị cân này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo chất lượng trong nhiều lĩnh vực.
1. Cân phân tích phòng thí nghiệm
Cân điện tử phân tích trong phòng thí nghiệm được ứng dụng trong nhiều công việc đòi hỏi độ chính xác cao, như đo lường mẫu hóa chất, dược phẩm, vật liệu nghiên cứu và các chất liệu vi sinh, giúp xác định chính xác khối lượng các thành phần, đảm bảo độ chuẩn xác trong việc pha chế dung dịch và nghiên cứu.
Cân cũng hỗ trợ phân tích các mẫu vật nhỏ, kiểm soát chất lượng sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm và nghiên cứu khoa học, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.
- Xác định hàm lượng nước trong vật liệu: Cân phân tích được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong vật liệu, đặc biệt trong ngành dược phẩm, thực phẩm và vật liệu xây dựng.
- Phân tích thành phần hỗn hợp: Cân phân tích giúp xác định tỷ lệ các thành phần trong hỗn hợp để nghiên cứu tính chất vật liệu, dùng phổ biến trong nghiên cứu hóa học và dược phẩm.
- Phân tích hàm lượng kim loại nặng: Cân phân tích hỗ trợ trong việc đo lường và phân tích hàm lượng kim loại nặng trong môi trường nước, đất và thực phẩm.
- Phân tích độ tinh khiết của hóa chất: Cân phân tích được sử dụng để đo lượng chất tinh khiết trong các mẫu hóa chất, nhằm xác định độ tinh khiết và chất lượng của chúng.
- Nghiên cứu vật liệu nano: Cân phân tích giúp trong việc đo lường chính xác khối lượng các mẫu vật liệu nano, một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
2. Sản xuất dược phẩm
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong sản xuất dược phẩm, giúp đảm bảo độ chính xác trong quy trình sản xuất thuốc. Trong pha chế, cân xác định chính xác khối lượng thành phần hoạt chất, đảm bảo liều lượng đúng, tối ưu hiệu quả điều trị và tránh nguy cơ quá liều.
Cân phân tích điện tử cũng hỗ trợ kiểm tra độ tinh khiết, phát hiện tạp chất và kiểm soát độ ổn định của công thức thuốc. Đặc biệt, trong sản xuất thuốc đặc trị, cân phân tích giúp tuân thủ các quy chuẩn của các cơ quan y tế như FDA, EMA.
- Kiểm tra các dạng bào chế: Cân phân tích sử dụng để đo lường các dạng bào chế thuốc như viên nang, dạng lỏng, và thuốc bột, kiểm soát chất lượng trước khi đóng gói.
- Kiểm soát độ đồng đều của viên nén: Cân phân tích đảm bảo khối lượng đồng đều giữa các viên thuốc, giúp duy trì chất lượng và ổn định của sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất.
- Kiểm tra độ ổn định công thức: Cân phân tích kiểm tra độ ổn định của các công thức thuốc trong điều kiện sản xuất, đảm bảo thuốc không bị biến đổi theo thời gian.
- Phân tích thành phần tá dược: Cân phân tích xác định chính xác khối lượng tá dược trong quá trình sản xuất, giúp duy trì tính ổn định của công thức thuốc.
- Sản xuất thuốc sinh học: Cân phân tích giúp xác định chính xác liều lượng trong các thuốc sinh học, như vaccine và protein điều trị, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
3. Nghiên cứu khoa học
Cân phân tích là công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa học, sinh học và vật lý. Nó giúp xác định chính xác khối lượng mẫu, từ đó đảm bảo độ chính xác trong các thí nghiệm và phân tích.
Cân phân tích điện tử cũng hỗ trợ trong việc nghiên cứu thành phần hóa học của các vật liệu, nghiên cứu phản ứng hóa học, và phân tích sự thay đổi trọng lượng trong quá trình thí nghiệm. Điều này giúp các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu chính xác, từ đó rút ra kết luận khoa học đáng tin cậy.
- Nghiên cứu thành phần hóa học: Cân phân tích giúp xác định chính xác khối lượng các hợp chất hóa học trong mẫu, hỗ trợ việc phân tích thành phần và xác định cấu trúc phân tử trong nghiên cứu hóa học.
- Nghiên cứu quang học trong vật lý: Cân phân tích hỗ trợ trong việc xác định khối lượng các mẫu vật liệu quang học, phục vụ nghiên cứu về tính chất quang học và hiệu quả của các chất hấp thụ ánh sáng.
- Nghiên cứu sinh học tế bào: Cân phân tích được dùng để đo chính xác khối lượng của các tế bào hoặc mô sinh học, phục vụ nghiên cứu về sự phát triển và phân chia tế bào trong sinh học.
- Nghiên cứu phản ứng nhiệt học: Cân phân tích dùng để theo dõi sự thay đổi khối lượng trong các thí nghiệm nhiệt, giúp nghiên cứu các phản ứng nhiệt học và sự thay đổi pha của các vật liệu.
- Nghiên cứu cơ học lượng tử: Cân phân tích hỗ trợ trong các thí nghiệm vật lý lượng tử, giúp đo khối lượng các mẫu vật chất ở mức độ rất nhỏ, hỗ trợ nghiên cứu tính chất lượng tử của vật liệu.
4. Trong ngành thực phẩm
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm, giúp đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường các thành phần nguyên liệu, gia vị và phụ gia. Nó được sử dụng để xác định hàm lượng chất dinh dưỡng, kiểm tra độ ẩm trong thực phẩm.
Cân phân tích cũng giúp trong quá trình kiểm tra chất lượng và độ an toàn của thực phẩm, đảm bảo khối lượng đồng đều của các sản phẩm đóng gói. Nó cũng hỗ trợ việc sản xuất các sản phẩm đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Xác định hàm lượng chất dinh dưỡng: Cân phân tích giúp đo lường chính xác các thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm như protein, carbohydrate, chất béo, giúp đảm bảo thông tin dinh dưỡng đúng.
- Phân tích thành phần nguyên liệu: Cân phân tích giúp xác định khối lượng các nguyên liệu trong quá trình sản xuất, đảm bảo các công thức sản phẩm chính xác và đồng nhất.
- Xác định hàm lượng chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm, cân phân tích giúp xác định chính xác hàm lượng chất bảo quản, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và tuân thủ các quy định về thực phẩm.
- Phân tích hàm lượng chất béo: Cân phân tích được sử dụng để xác định hàm lượng chất béo trong thực phẩm, hỗ trợ nghiên cứu và kiểm tra chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu nhập khẩu: Cân phân tích được sử dụng để kiểm tra khối lượng và chất lượng các nguyên liệu nhập khẩu, đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn trước khi đưa vào sản xuất thực phẩm.
5. Phân tích trong ngành kim hoàn
Cân phân tích có ứng dụng quan trọng trong ngành kim hoàn, giúp xác định chính xác khối lượng của các vật liệu quý như vàng, bạc và đá quý. Trong quá trình chế tác, cân phân tích đảm bảo độ chính xác khi đo lượng kim loại quý để chế tạo trang sức.
Ngoài ra, cân phân tích cũng hỗ trợ kiểm tra độ tinh khiết của kim loại, xác định hàm lượng các chất pha tạp, giúp duy trì chất lượng và tính thẩm mỹ của sản phẩm, từ đó đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.
- Xác định khối lượng kim loại quý: Cân phân tích giúp xác định chính xác khối lượng các kim loại quý như vàng, bạc, và bạch kim, hỗ trợ việc tính toán chi phí và giá trị của sản phẩm.
- Kiểm tra độ tinh khiết của kim loại: Cân phân tích giúp đo lượng kim loại trong các mẫu, xác định độ tinh khiết và phát hiện tạp chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm kim hoàn đạt tiêu chuẩn.
- Kiểm tra tỷ lệ hợp kim: Cân phân tích giúp xác định tỷ lệ hợp kim trong vàng, bạc, đảm bảo chất lượng sản phẩm kim hoàn ổn định, đồng nhất và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Đo trọng lượng mảnh vàng nhỏ: Cân phân tích giúp đo trọng lượng của các mảnh vàng nhỏ trong quá trình tái chế hoặc sản xuất lại, đảm bảo không bị thất thoát vật liệu quý.
- Đảm bảo độ chính xác trong giao dịch: Trong ngành kim hoàn, cân phân tích giúp xác định chính xác khối lượng vàng và bạc trong giao dịch mua bán, giúp tránh sai sót và đảm bảo công bằng.
6. Ngành nghiên cứu vật liệu
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vật liệu, đặc biệt khi nghiên cứu các vật liệu như kim loại, hợp kim, vật liệu composite và vật liệu nano. Nó giúp xác định chính xác khối lượng mẫu vật liệu trong các thí nghiệm, phục vụ việc tính toán tỷ lệ các thành phần cấu thành.
Cân phân tích hỗ trợ đo sự thay đổi khối lượng khi các vật liệu như nhựa, cao su hoặc gốm sứ bị tác động nhiệt hoặc hóa học, nghiên cứu sự phân hủy hoặc phản ứng oxi hóa. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra độ tinh khiết của vật liệu bán dẫn, quang học và hợp chất nano.
- Phân tích sự thay đổi khối lượng: Trong nghiên cứu vật liệu, cân phân tích theo dõi sự thay đổi khối lượng của vật liệu dưới tác động nhiệt hoặc hóa học, giúp đánh giá sự ổn định và tính bền vững.
- Phân tích vật liệu composite: Trong nghiên cứu vật liệu composite, cân phân tích giúp đo khối lượng các thành phần như sợi thủy tinh và nhựa, xác định tỷ lệ hợp chất và đặc tính cơ học của chúng.
- Nghiên cứu vật liệu nano: Cân phân tích giúp đo khối lượng các vật liệu nano với độ chính xác cao, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các ứng dụng vật liệu nano trong y học và công nghệ.
- Đo khối lượng chất dẻo và cao su: Cân phân tích được sử dụng trong nghiên cứu các vật liệu dẻo và cao su để xác định chính xác khối lượng, từ đó phân tích các đặc tính cơ học và nhiệt của chúng.
- Phân tích vật liệu bán dẫn: Cân phân tích hỗ trợ trong việc nghiên cứu các vật liệu bán dẫn, xác định độ tinh khiết và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất điện và quang học của vật liệu.
7. Lĩnh vực môi trường
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực môi trường, giúp xác định chính xác khối lượng các chất ô nhiễm trong mẫu nước, không khí và đất. Điều này hỗ trợ đánh giá mức độ ô nhiễm và xác định các tác nhân gây hại đến sức khỏe con người.
Ngoài ra, cân phân tích còn giúp nghiên cứu sự phân hủy của chất thải và theo dõi sự thay đổi khối lượng trong các thí nghiệm sinh học môi trường. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra độ tinh khiết của các mẫu môi trường, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
- Đo hàm lượng kim loại nặng trong nước: Cân phân tích giúp xác định chính xác khối lượng các kim loại nặng như chì, thủy ngân trong mẫu nước, hỗ trợ đánh giá mức độ ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Phân tích chất thải rắn: Cân phân tích giúp xác định khối lượng và thành phần của chất thải rắn, hỗ trợ việc quản lý và xử lý chất thải hiệu quả, đảm bảo an toàn môi trường.
- Xác định các hợp chất hữu cơ trong đất: Cân phân tích giúp đo lường các hợp chất hữu cơ trong đất, cung cấp thông tin về sự ô nhiễm do hóa chất, giúp phát triển các phương pháp xử lý ô nhiễm hiệu quả.
- Nghiên cứu phân hủy chất thải sinh học: Cân phân tích theo dõi sự thay đổi khối lượng chất thải sinh học trong quá trình phân hủy, giúp nghiên cứu khả năng phân hủy và tác động của vi sinh vật.
- Đo lường khí thải trong không khí: Cân phân tích giúp xác định khối lượng các khí thải như CO2, SO2 trong không khí, hỗ trợ các nghiên cứu về ô nhiễm không khí và kiểm tra các biện pháp giảm thiểu.
8. Sản xuất mỹ phẩm
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, giúp đo chính xác khối lượng các thành phần nguyên liệu như dầu, sáp và chiết xuất thảo dược. Điều này đảm bảo công thức sản phẩm chính xác, đồng nhất và đạt chất lượng cao.
Ngoài ra, cân phân tích cũng giúp kiểm tra độ tinh khiết của các thành phần hoạt chất trong mỹ phẩm như vitamin, peptide và axit hyaluronic. Việc này đảm bảo hiệu quả và an toàn của sản phẩm cuối cùng cho người tiêu dùng.
- Đo lường thành phần hoạt chất: Cân phân tích được sử dụng để đo lường các thành phần hoạt chất như vitamin, axit hyaluronic, peptide trong mỹ phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
- Xác định tỷ lệ pha trộn các thành phần: Cân phân tích giúp xác định tỷ lệ pha trộn chính xác các thành phần như nước, dầu và chất làm mềm, đảm bảo sản phẩm mỹ phẩm có chất lượng đồng đều.
- Kiểm tra hàm lượng chất bảo quản: Cân phân tích giúp xác định hàm lượng chất bảo quản trong mỹ phẩm, đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và duy trì chất lượng trong suốt thời gian sử dụng.
- Đo lượng tạp chất trong nguyên liệu: Cân phân tích được sử dụng để kiểm tra lượng tạp chất trong nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, giúp đảm bảo các thành phần đầu vào không ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
- Kiểm tra độ ổn định của sản phẩm: Cân phân tích giúp đo sự thay đổi khối lượng trong các thí nghiệm về độ ổn định của sản phẩm, từ đó đánh giá chất lượng và độ bền của mỹ phẩm trong suốt quá trình lưu trữ.
9. Sản xuất sơn và chất phủ
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sơn và chất phủ, giúp đo lường chính xác khối lượng các thành phần như bột màu, keo dính, và dung môi. Điều này đảm bảo tỷ lệ pha trộn chính xác, từ đó sản phẩm đạt chất lượng và độ bền cao.
Ngoài ra, cân phân tích còn hỗ trợ kiểm tra độ tinh khiết của các nguyên liệu đầu vào như chất tạo màu, chất chống ăn mòn, giúp kiểm soát chất lượng sơn và chất phủ. Điều này đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong ứng dụng thực tế.
- Xác định khối lượng bột màu: Cân phân tích giúp xác định chính xác khối lượng các bột màu trong sản xuất sơn, đảm bảo màu sắc đồng đều và đạt yêu cầu thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.
- Đo lượng nhựa và chất kết dính: Cân phân tích được sử dụng để đo chính xác lượng nhựa và chất kết dính trong sơn, giúp tạo ra độ bền và khả năng bám dính tốt trên bề mặt.
- Kiểm tra hàm lượng dung môi: Cân phân tích hỗ trợ đo lượng dung môi trong sơn, giúp kiểm soát độ loãng của sản phẩm, từ đó điều chỉnh độ nhớt và dễ thi công của sơn.
- Đo khối lượng sơn sau khi pha trộn: Cân phân tích giúp đo khối lượng sơn sau khi pha trộn các thành phần, đảm bảo tỷ lệ pha chế chính xác và tránh sai sót trong quy trình sản xuất.
- Kiểm tra độ đặc của sơn: Cân phân tích giúp xác định độ đặc của sơn, đảm bảo tính đồng đều trong quá trình thi công và giúp đạt được lớp phủ hoàn hảo trên bề mặt vật liệu.
10. Nghiên cứu ngành năng lượng
Cân phân tích đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu ngành năng lượng, giúp đo chính xác khối lượng các mẫu nhiên liệu như than, dầu, và khí đốt. Điều này hỗ trợ phân tích thành phần và tính toán hiệu suất năng lượng của các nguồn năng lượng.
Ngoài ra, cân phân tích còn giúp nghiên cứu các vật liệu lưu trữ năng lượng, như pin và siêu tụ điện. Việc xác định khối lượng chính xác giúp đánh giá khả năng lưu trữ và hiệu suất của các hệ thống năng lượng tái tạo và lưu trữ.
- Phân tích thành phần nhiên liệu: Cân phân tích giúp xác định chính xác khối lượng và thành phần của nhiên liệu như than, dầu, khí đốt, hỗ trợ đánh giá chất lượng và hiệu suất năng lượng.
- Đo lường khối lượng chất xúc tác: Trong các phản ứng xúc tác năng lượng, cân phân tích giúp đo khối lượng chính xác các chất xúc tác, đảm bảo quá trình chuyển đổi năng lượng hiệu quả.
- Kiểm tra hiệu suất pin và ắc quy: Cân phân tích giúp đo lường khối lượng các tế bào năng lượng trong pin và ắc quy, hỗ trợ nghiên cứu khả năng lưu trữ và hiệu suất năng lượng của chúng.
- Phân tích chất lượng khí sinh học: Cân phân tích được sử dụng để đo khối lượng khí sinh học, giúp xác định thành phần và chất lượng khí, đánh giá hiệu quả của các hệ thống năng lượng tái tạo.
- Nghiên cứu sự phân hủy của vật liệu năng lượng: Cân phân tích theo dõi sự phân hủy khối lượng của các vật liệu năng lượng, như trong quá trình sử dụng nhiên liệu hạt nhân, giúp đánh giá tuổi thọ và sự ổn định của vật liệu.
Kinh nghiệm mua Cân phân tích điện tử phù hợp nhu cầu
Khi mua cân phân tích điện tử, cần xác định nhu cầu sử dụng như khối lượng đo, độ chính xác yêu cầu và môi trường làm việc. Lựa chọn cân có dải đo phù hợp, độ phân giải cao và tính năng ổn định để đảm bảo kết quả chính xác lâu dài.
Ngoài ra, cần chú ý đến thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Chọn cân từ các nhà sản xuất uy tín, có dịch vụ bảo trì, sửa chữa tốt. Đảm bảo rằng cân có các tính năng bổ sung như tự động hiệu chỉnh và bảo vệ quá tải.
1. Chọn mức cân phù hợp
Khi chọn mức cân cho cân phân tích, cần xác định trọng lượng mẫu tối đa bạn cần đo. Nếu mẫu có khối lượng nhẹ, chọn cân với dải đo thấp và độ phân giải cao. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác cho các phép đo nhỏ.
Ngoài ra, nếu công việc yêu cầu đo mẫu có trọng lượng lớn, chọn cân có dải đo rộng hơn, nhưng vẫn phải đảm bảo độ phân giải đủ cao để đạt được độ chính xác cần thiết. Lưu ý rằng mức cân phải phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể.
- Cân phân tích điện tử 120g: Thích hợp cho các nghiên cứu khoa học hoặc kiểm tra mẫu nhỏ trong các ngành sinh học, hóa học, dược phẩm, giúp đo lường chính xác các thành phần hoạt chất hoặc hợp chất tinh khiết.
- Cân phân tích điện tử 220g: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao cho các mẫu vật liệu nhẹ, như trong sản xuất mỹ phẩm, kiểm tra thành phần nguyên liệu hoặc các phép đo trong nghiên cứu khoa học.
- Cân phân tích điện tử 320g: Được ứng dụng trong các ngành nghiên cứu, kiểm tra khối lượng các mẫu vật liệu không quá lớn, ví dụ như phân tích hóa chất, vật liệu nano, hoặc các nghiên cứu môi trường.
- Cân phân tích điện tử 420g: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cân mẫu có khối lượng lớn hơn, như phân tích các hợp chất trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc trong ngành sản xuất vật liệu.
- Cân phân tích điện tử 620g: Thường được sử dụng trong các ngành sản xuất công nghiệp như sản xuất sơn, chất phủ, vật liệu xây dựng, hoặc trong nghiên cứu vật liệu có khối lượng tương đối lớn, giúp đo lường với độ chính xác cao.
2. Chọn cấp độ chính xác
Khi chọn cấp độ chính xác của cân phân tích, cần xem xét yêu cầu công việc. Nếu cần đo mẫu có độ chính xác cao như trong nghiên cứu dược phẩm hay hóa học, chọn cân có độ chính xác đến 0.0001g hoặc cao hơn.
Đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác vừa phải như trong ngành thực phẩm hay môi trường, cân có độ chính xác đến 0.001g hoặc 0.01g có thể đáp ứng tốt, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
- Cân phân tích điện tử 0.1g: Thích hợp cho các ứng dụng cân mẫu có khối lượng lớn hơn, như trong ngành thực phẩm, môi trường, hoặc trong sản xuất sơn, chất phủ, giúp kiểm soát khối lượng các nguyên liệu.
- Cân phân tích điện tử 0.01g: Sử dụng trong các ngành nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong phân tích hóa học hoặc sinh học, yêu cầu độ chính xác cao nhưng không quá nhỏ như trong dược phẩm hay hóa học phân tích.
- Cân phân tích điện tử 0.001g: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, như trong nghiên cứu dược phẩm, phân tích vi sinh hoặc các nghiên cứu vật liệu, giúp đo lường các mẫu tinh khiết và nhỏ gọn.
- Cân phân tích điện tử 0.1mg: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học yêu cầu độ chính xác siêu nhỏ, ví dụ như trong nghiên cứu dược phẩm, phân tích các hợp chất nano, hoặc thử nghiệm vật liệu mới.
- Cân phân tích điện tử 0.01mg: Được sử dụng trong nghiên cứu vật liệu nano, phân tích vi lượng trong hóa học và dược phẩm, yêu cầu độ chính xác rất cao để đo lường các mẫu cực nhỏ với khối lượng nhẹ.
- Cân phân tích điện tử 0.001mg: Thích hợp cho các ứng dụng nghiên cứu đột phá, như trong ngành vật liệu nano, phân tích gen, hoặc nghiên cứu phân tử, nơi yêu cầu độ chính xác và độ phân giải cực kỳ cao.
3. Chọn kích thước đĩa cân
Khi chọn kích thước đĩa cân, cần xác định khối lượng mẫu cần đo. Đĩa cân lớn phù hợp cho các mẫu vật liệu có khối lượng lớn hoặc cần không gian rộng để chứa nhiều mẫu, giúp dễ dàng thao tác.
Đối với các mẫu nhỏ hoặc yêu cầu độ chính xác cao, chọn đĩa cân nhỏ hơn sẽ giúp tiết kiệm không gian và đảm bảo kết quả đo chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nghiên cứu khoa học hoặc ngành dược phẩm.
- Kích thước đĩa cân Φ100mm: Thích hợp cho các ứng dụng đo mẫu nhỏ trong các nghiên cứu hóa học, sinh học, dược phẩm, giúp tiết kiệm không gian và tăng độ chính xác khi đo các mẫu nhẹ.
- Kích thước đĩa cân Φ120mm: Phù hợp với các mẫu vật liệu nhỏ và vừa, như trong ngành thực phẩm hoặc môi trường, cho phép dễ dàng cân các mẫu dạng bột hoặc dung dịch với độ chính xác cao.
- Kích thước đĩa cân Φ140mm: Được sử dụng trong các ứng dụng cần không gian rộng hơn để đo nhiều mẫu hoặc vật liệu dạng viên, viên nang trong các ngành sản xuất dược phẩm hoặc nghiên cứu vật liệu.
- Kích thước đĩa cân 150x150mm: Phù hợp cho các mẫu có kích thước lớn hơn, như trong sản xuất sơn, chất phủ, hoặc nghiên cứu vật liệu composite, nơi cần không gian cân đo rộng để chứa vật liệu lớn.
- Kích thước đĩa cân 200x200mm: Được sử dụng trong ngành công nghiệp hoặc nghiên cứu yêu cầu cân các vật liệu có khối lượng lớn hơn, như trong nghiên cứu vật liệu xây dựng hoặc các nghiên cứu môi trường quy mô lớn.
- Kích thước đĩa cân 250x250mm: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc nghiên cứu với mẫu vật liệu có kích thước lớn, như trong ngành sản xuất thực phẩm hoặc nghiên cứu các vật liệu chế tạo với khối lượng lớn.
4. Chọn đơn vị cân
Khi chọn đơn vị đo lường cho cân phân tích, cần căn cứ vào ngành nghề và yêu cầu cụ thể. Đơn vị gram (g) thích hợp cho các nghiên cứu khoa học, hóa học, dược phẩm, giúp đo chính xác các mẫu nhỏ với độ phân giải cao.
Trong ngành thực phẩm hoặc bán lẻ, các đơn vị như ounce (oz), pound (lb), carat (ct), hoặc dram (dr) có thể được sử dụng khi yêu cầu đo khối lượng mẫu theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc trong thương mại, giúp thuận tiện hơn.
- Cân phân tích điện tử đơn vị ct: Được sử dụng trong ngành kim hoàn để đo khối lượng đá quý, ngọc trai và các vật liệu quý khác với độ chính xác cao.
- Cân phân tích điện tử đơn vị dr: Thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và hóa học để đo các mẫu hóa chất hoặc dược chất có khối lượng nhỏ trong các nghiên cứu phòng thí nghiệm.
- Cân phân tích điện tử đơn vị g: Phù hợp cho các ứng dụng khoa học, dược phẩm, thực phẩm, nơi yêu cầu đo chính xác khối lượng mẫu với đơn vị gram, đảm bảo kết quả chính xác.
- Cân phân tích điện tử đơn vị lb: Thích hợp trong ngành công nghiệp, xây dựng, và thực phẩm khi cần đo các vật liệu hoặc sản phẩm có khối lượng lớn hơn, sử dụng đơn vị pound (lb).
- Cân phân tích điện tử đơn vị oz: Dùng trong các ứng dụng thực phẩm hoặc bán lẻ, đặc biệt là đo khối lượng các nguyên liệu nhỏ hoặc sản phẩm tiêu dùng theo đơn vị ounce (oz).
5. Chọn cổng kết nối
Khi chọn cổng kết nối cho cân phân tích, cần xác định loại thiết bị và hệ thống mà cân sẽ kết nối. Nếu cần kết nối với máy tính hoặc hệ thống quản lý, cổng USB hoặc RS-232 thường là lựa chọn phổ biến, giúp truyền dữ liệu nhanh chóng.
Nếu yêu cầu kết nối không dây, cổng Bluetooth hoặc Wifi sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Điều này giúp dễ dàng tích hợp với các thiết bị di động, máy tính bảng, hoặc hệ thống dữ liệu trong các môi trường làm việc hiện đại và linh hoạt.
- Cổng kết nối RS232: Sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm để kết nối cân với máy tính hoặc hệ thống dữ liệu, truyền tải dữ liệu đo lường chính xác.
- Cổng kết nối USB: Thích hợp cho việc kết nối nhanh chóng với máy tính hoặc thiết bị di động, giúp dễ dàng truyền tải dữ liệu và tích hợp vào hệ thống quản lý.
- Cổng kết nối LAN: Phù hợp cho các môi trường công nghiệp hoặc doanh nghiệp, cho phép kết nối cân với mạng nội bộ, hỗ trợ quản lý dữ liệu từ xa.
- Kết nối Bluetooth: Dùng để kết nối không dây với các thiết bị di động hoặc máy tính bảng, giúp dễ dàng theo dõi và ghi nhận kết quả cân trong các ứng dụng di động.
- Kết nối Wifi: Hỗ trợ kết nối không dây qua mạng Wifi, cho phép truyền tải dữ liệu cân đo và giám sát từ xa trong các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp.
6. Chọn nguồn điện cấp
Khi chọn nguồn điện cho cân phân tích, cần xác định môi trường sử dụng. Nếu sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc nơi có nguồn điện ổn định, cân có nguồn điện trực tiếp từ lưới điện sẽ tiết kiệm chi phí và dễ dàng vận hành.
Đối với môi trường di động hoặc không có nguồn điện cố định, cân sử dụng pin hoặc sạc lại sẽ là lựa chọn phù hợp. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển cân đến các vị trí khác nhau mà không phụ thuộc vào nguồn điện.
- Nguồn điện 220VAC: Thích hợp cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp nơi có nguồn điện ổn định, đảm bảo hoạt động liên tục của cân phân tích.
- Adapter 6 - 12VDC: Ứng dụng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc thiết bị hay tiếp xúc với nước, yêu độ an toàn cao cho người sử dụng nên cần sử dụng nguồn điện DC chống giật.
- Pin sạc: Thích hợp cho các ứng dụng cần di chuyển thường xuyên hoặc sử dụng cân trong các khu vực không có nguồn điện cố định, giúp duy trì hoạt động lâu dài.
- Pin AA: Lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng nhẹ, đơn giản hoặc tạm thời, giúp cung cấp nguồn điện cho cân phân tích khi di chuyển hoặc trong môi trường thiếu điện ổn định.
7. Chọn màn hình hiển thị
Khi chọn màn hình hiển thị cho cân phân tích, cần xem xét độ rõ ràng và dễ đọc. Màn hình LCD hoặc LED với độ phân giải cao sẽ phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác, giúp quan sát kết quả dễ dàng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Đối với các môi trường yêu cầu hiển thị dữ liệu lớn hoặc nhiều thông tin, màn hình có kích thước lớn và nhiều dòng thông tin sẽ rất hữu ích. Ngoài ra, màn hình cảm ứng giúp thao tác nhanh chóng và thuận tiện hơn trong các ứng dụng công nghiệp.
- Màn hình LCD: Thường được sử dụng trong các ứng dụng phòng thí nghiệm và nghiên cứu, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc, đặc biệt dưới ánh sáng mạnh hoặc trong môi trường có ánh sáng không ổn định.
- Màn hình Led: Sử dụng trong các môi trường công nghiệp hoặc sản xuất, màn hình LED giúp hiển thị số liệu rõ nét, dễ đọc từ xa và trong các điều kiện ánh sáng mạnh.
- Màn hình VFD: Thích hợp cho các môi trường yêu cầu hiển thị rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc môi trường công nghiệp, giúp dễ dàng theo dõi kết quả cân đo.
- Màn hình cảm ứng: Thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc môi trường nghiên cứu, màn hình cảm ứng giúp người dùng thao tác nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh cài đặt cân.
8. Chọn tiêu chuẩn chất lượng
Khi chọn tiêu chuẩn chất lượng cho cân phân tích, cần căn cứ vào yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy. Nếu sử dụng trong môi trường nghiên cứu, tiêu chuẩn như ISO hoặc OIML sẽ giúp đảm bảo kết quả đo lường đáng tin cậy và chính xác.
Đối với các ứng dụng công nghiệp hoặc sản xuất, lựa chọn cân phân tích đạt chứng nhận chất lượng quốc tế như CE, UL hoặc các tiêu chuẩn an toàn khác sẽ giúp đảm bảo tính ổn định, tuổi thọ và tuân thủ quy định về an toàn trong môi trường làm việc.
- Tiêu chuẩn OIML: Áp dụng trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học, đảm bảo cân phân tích đạt độ chính xác cao và tuân thủ các quy định quốc tế về đo lường.
- Tiêu chuẩn CE: Đảm bảo cân phân tích đáp ứng các yêu cầu về an toàn và sức khỏe người dùng, được phép lưu hành trong thị trường Liên minh Châu Âu.
- Tiêu chuẩn UL: Đảm bảo cân phân tích đạt các yêu cầu về an toàn điện, được sử dụng trong các môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm với tiêu chuẩn bảo vệ cao.
- Tiêu chuẩn NTEP: Đảm bảo cân phân tích đáp ứng các yêu cầu về kiểm định và giám sát chất lượng tại Mỹ, phù hợp cho các ứng dụng thương mại và giao dịch.
- Tiêu chuẩn ISO 9001: Đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng của nhà sản xuất cân phân tích đạt chuẩn quốc tế, giúp nâng cao hiệu quả và sự tin cậy của sản phẩm.
9. Chọn cấp độ bảo vệ
Khi chọn cấp độ bảo vệ cho cân phân tích, cần xem xét môi trường làm việc. Nếu cân sử dụng trong phòng thí nghiệm, cấp bảo vệ IP65 thường đủ, bảo vệ khỏi bụi và nước nhẹ, đảm bảo độ chính xác khi sử dụng trong điều kiện thông thường.
Đối với môi trường công nghiệp hoặc ngoài trời, nơi có yếu tố bụi bẩn, nước hoặc hóa chất, cần chọn cân có cấp bảo vệ cao hơn như IP67 hoặc IP68. Điều này giúp bảo vệ cân khỏi tác động của môi trường, đảm bảo độ bền và độ chính xác.
- Cấp bảo vệ IP65: Thích hợp cho môi trường công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm, bảo vệ cân khỏi bụi và nước bắn, giúp duy trì độ chính xác và độ bền trong điều kiện hoạt động thông thường.
- Cấp bảo vệ IP66: Dùng trong các môi trường có sự tiếp xúc với bụi hoặc nước mạnh như nhà máy chế biến thực phẩm, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
- Cấp bảo vệ IP67: Được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, bảo vệ cân khỏi bụi và nước thâm nhập khi ngâm trong nước, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
- Cấp bảo vệ IP68: Áp dụng trong các môi trường đặc biệt như dưới nước hoặc ngoài trời với điều kiện khắc nghiệt, giúp bảo vệ cân phân tích khỏi bụi, nước và các yếu tố tác động từ môi trường.
10. Chọn tiện ích đi kèm
Khi chọn tiện ích cho cân phân tích, các chức năng như đếm số lượng và cộng dồn giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc trong các ứng dụng sản xuất và nghiên cứu. Những tiện ích này hỗ trợ dễ dàng xử lý nhiều vật liệu hoặc sản phẩm.
Ngoài ra, tính năng kiểm tra trọng lượng và trừ bì toàn phần giúp đảm bảo kết quả cân chính xác bằng cách loại bỏ các yếu tố ngoài như bao bì. Lưu dữ liệu là một tiện ích quan trọng để dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin cân đo.
- Đếm số lượng: Ứng dụng trong kiểm kê hàng hóa hoặc sản phẩm, giúp xác định số lượng chính xác dựa trên trọng lượng mẫu, tăng hiệu quả công việc và giảm sai sót.
- Cộng dồn: Dùng để tính tổng trọng lượng của nhiều vật liệu hoặc sản phẩm, rất hữu ích trong các quá trình sản xuất hoặc thí nghiệm yêu cầu tổng hợp dữ liệu.
- Kiểm tra trọng lượng: Ứng dụng trong việc kiểm tra trọng lượng của vật liệu hoặc sản phẩm, đảm bảo sự chính xác và phù hợp với yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn.
- Trừ bì toàn phần: Sử dụng để loại bỏ trọng lượng của bao bì, giúp đo chính xác trọng lượng của vật liệu hoặc sản phẩm, rất quan trọng trong các ứng dụng sản xuất.
- Lưu dữ liệu: Ứng dụng trong việc ghi lại và lưu trữ dữ liệu cân đo, giúp dễ dàng truy xuất thông tin và hỗ trợ công tác quản lý dữ liệu trong các nghiên cứu hoặc sản xuất.
11. Chọn phương thức hiệu chuẩn
Khi chọn phương thức hiệu chuẩn cho cân phân tích, cần xác định mức độ chính xác yêu cầu trong công việc. Nếu sử dụng trong nghiên cứu hoặc sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao, hiệu chuẩn tự động hoặc theo quy trình chuẩn sẽ đảm bảo độ tin cậy.
Đối với những ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao, hiệu chuẩn thủ công có thể đủ để đáp ứng nhu cầu. Chọn phương thức hiệu chuẩn phù hợp giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và duy trì chất lượng công việc lâu dài.
- Hiệu chuẩn tự động: Cân phân tích tự động kiểm tra và điều chỉnh độ chính xác bằng cách sử dụng các chuẩn trọng lượng tích hợp. Quá trình này nhanh chóng và giúp duy trì hiệu suất ổn định mà không cần can thiệp thủ công.
- Hiệu chuẩn thủ công: Người sử dụng đặt các chuẩn trọng lượng đã được kiểm định vào cân, sau đó điều chỉnh cân cho đến khi hiển thị chính xác trọng lượng. Quá trình này yêu cầu sự can thiệp trực tiếp của người dùng.
12. Chọn hãng sản xuất
Khi chọn hãng sản xuất cân phân tích, cần xem xét các yếu tố như độ chính xác, độ bền và tính năng của sản phẩm. Những thương hiệu nổi tiếng, có uy tín sẽ cung cấp các sản phẩm đáng tin cậy, phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể.
Ngoài ra, cần đánh giá dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng và bảo hành của hãng. Chọn hãng sản xuất có dịch vụ khách hàng tốt sẽ giúp duy trì hiệu suất của cân lâu dài, giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.
- Cân phân tích điện tử Ohaus: Nổi bật với độ chính xác cao, dễ sử dụng và tính năng ổn định, phù hợp cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Cân phân tích điện tử CAS: Cung cấp các sản phẩm chất lượng với thiết kế thân thiện, dễ dàng hiệu chuẩn và duy trì, thích hợp cho ứng dụng trong môi trường công nghiệp.
- Cân phân tích điện tử Mettler Toledo: Nổi bật với độ chính xác vượt trội, khả năng chịu tải cao và tính năng bảo mật, phù hợp cho các nghiên cứu và ứng dụng dược phẩm.
- Cân phân tích điện tử Vibra Shinko: Cung cấp cân có độ bền cao, tính năng tự động hiệu chuẩn, rất thích hợp cho các phòng thí nghiệm yêu cầu độ chính xác lâu dài.
- Cân phân tích điện tử Shimadzu: Nổi bật với thiết kế tiên tiến, độ phân giải cực cao, đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
- Cân phân tích điện tử Sartorius: Cung cấp các sản phẩm có độ chính xác cao và tính năng tự động hóa, rất phù hợp cho các phòng thí nghiệm nghiên cứu và kiểm tra chất lượng.
- Cân phân tích điện tử AND: Nổi bật với tính năng dễ sử dụng, thiết kế bền bỉ, có khả năng kết nối với các hệ thống quản lý dữ liệu, hỗ trợ các ứng dụng nghiên cứu.
- Cân phân tích điện tử VMC: Cung cấp cân phân tích có độ chính xác cao, tính năng bảo vệ chống bụi và nước, rất phù hợp cho môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm.
- Cân phân tích điện tử Marcus: Nổi bật với độ ổn định tuyệt vời và khả năng chịu tải lớn, giúp đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng sản xuất và nghiên cứu khoa học.
- Cân phân tích điện tử Jadever: Cung cấp các sản phẩm chất lượng với tính năng đơn giản, dễ sử dụng và giá cả hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.
13. So sánh giá bán
Khi chọn mua cân phân tích, khách hàng nên so sánh giá bán từ nhiều nguồn cung cấp để đảm bảo chi phí đầu tư hợp lý. Giá cả cần phù hợp với ngân sách và các tính năng mà cân cung cấp, đảm bảo không vượt quá khả năng chi trả.
Ngoài ra, việc so sánh giá cũng cần xem xét các yếu tố như dịch vụ hậu mãi, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật. Một sản phẩm có giá cao nhưng kèm theo dịch vụ chất lượng sẽ giúp tiết kiệm chi phí lâu dài và tăng hiệu quả sử dụng.
- So sánh giữa các nhà cung cấp: Đánh giá giá bán từ nhiều đại lý hoặc nhà phân phối để chọn lựa sản phẩm có mức giá hợp lý nhất.
- So sánh theo tính năng: Xem xét các tính năng của cân như độ chính xác, khả năng kết nối, tính năng bổ sung, để so sánh giá với yêu cầu sử dụng.
- So sánh giá giữa các mức cân: Cân có trọng lượng tối đa khác nhau sẽ có mức giá khác nhau. Cần chọn cân có dung lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Xem xét giá phụ kiện đi kèm: Một số cân phân tích yêu cầu mua thêm phụ kiện như đĩa cân, bộ hiệu chuẩn, hoặc phần mềm, làm tăng tổng chi phí.
- Xem xét các chương trình khuyến mãi: Các chương trình giảm giá, khuyến mãi có thể giúp tiết kiệm chi phí mua sắm, cần theo dõi các ưu đãi từ các nhà cung cấp.
14. Chọn nhà cung cấp uy tín
Khi mua cân phân tích, khách hàng nên chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Những nhà cung cấp này thường có chế độ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp giải quyết mọi vấn đề sau bán hàng.
Một nhà cung cấp uy tín không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn có đội ngũ tư vấn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng. Họ cung cấp các giải pháp tối ưu, giúp khách hàng khai thác tối đa hiệu suất của cân phân tích.
- Tìm kiếm nhà cung cấp có thương hiệu uy tín: Lựa chọn các nhà cung cấp có lịch sử lâu dài trong ngành, được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Xem xét các chứng nhận chất lượng: Kiểm tra các chứng nhận như ISO, CE, hoặc OIML, giúp đảm bảo rằng sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế về độ chính xác và độ bền.
- Đọc nhận xét và đánh giá từ khách hàng: Tìm kiếm phản hồi từ những khách hàng trước đó để đánh giá độ tin cậy của nhà cung cấp, giúp đưa ra quyết định chính xác.
- Kiểm tra dịch vụ hậu mãi: Một nhà cung cấp uy tín sẽ có dịch vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, giúp duy trì hiệu suất sản phẩm lâu dài.
- So sánh giá cả hợp lý: Đảm bảo rằng mức giá của nhà cung cấp hợp lý so với chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm, không quá thấp hoặc quá cao.
- Kiểm tra các sản phẩm mẫu: Yêu cầu thử sản phẩm mẫu hoặc tham quan showroom để đánh giá trực tiếp chất lượng cân, giúp đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Xem xét khả năng cung cấp phụ kiện và linh kiện: Chọn nhà cung cấp có khả năng cung cấp phụ kiện thay thế và các linh kiện cần thiết để duy trì cân hoạt động lâu dài.
- Đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng: Lựa chọn nhà cung cấp có khả năng giao hàng đúng hạn, giúp đáp ứng kịp thời nhu cầu của công việc.
- Thảo luận về chính sách thanh toán: Kiểm tra các điều khoản thanh toán rõ ràng và linh hoạt, giúp giảm bớt rủi ro tài chính cho khách hàng.
- Xác nhận hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo: Một nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo sử dụng cân phân tích, đảm bảo khách hàng sử dụng hiệu quả.
15. Chọn xuất xứ sản phẩm
Khi chọn cân phân tích, khách hàng nên lưu ý xuất xứ sản phẩm, vì các thương hiệu nổi tiếng và có nguồn gốc rõ ràng thường đảm bảo chất lượng cao. Các sản phẩm từ các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Đức, Mỹ thường có độ chính xác cao và bền bỉ.
Việc chọn cân có xuất xứ từ các nhà sản xuất uy tín sẽ giúp khách hàng yên tâm về tính năng, độ bền và dịch vụ hậu mãi. Các sản phẩm này thường được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
- Cân phân tích xuất xứ Mỹ: Chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến, độ chính xác cao, và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời với các dịch vụ bảo hành tốt.
- Cân phân tích xuất xứ Nhật: Nổi tiếng về độ bền, độ chính xác và thiết kế tinh tế. Sản phẩm Nhật luôn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng.
- Cân phân tích xuất xứ Hàn Quốc: Kết hợp giữa chất lượng và giá cả hợp lý, tính năng tiên tiến, độ ổn định cao, và dễ dàng bảo trì, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Cân phân tích xuất xứ Đức: Mang đến độ chính xác tuyệt đối, thiết kế bền bỉ, và công nghệ hiện đại, được đánh giá cao trong các lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất.
- Cân phân tích xuất xứ Đài Loan: Có mức giá hợp lý, độ chính xác cao và tính năng đa dạng, thích hợp cho nhu cầu sử dụng trong các phòng thí nghiệm và sản xuất.
- Cân phân tích xuất xứ Trung Quốc: Có ưu điểm về giá cả phải chăng, đa dạng mẫu mã, chất lượng cải thiện dần, và ngày càng được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
Các loại Cân phân tích điện tử thông dụng nhất hiện nay
Cân phân tích điện tử là một thiết bị quan trọng trong các phòng thí nghiệm và ngành công nghiệp, giúp đo lường chính xác khối lượng với độ chính xác cao. Việc lựa chọn loại cân phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại cân phân tích điện tử với các tính năng và mức độ chính xác khác nhau. Mỗi loại cân phục vụ cho các nhu cầu cụ thể, từ các ứng dụng nghiên cứu khoa học đến sản xuất công nghiệp.
1. Cân Ohaus PA214
Cân Ohaus PA214 là một thiết bị cân phân tích điện tử có mức cân tối đa 210g và độ đọc chính xác lên đến 0.001mg, giúp đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong phòng thí nghiệm. Cân tích này còn hỗ trợ nhiều chức năng như cân trọng lượng, đếm mẫu, xác định trọng lượng theo tỷ lệ phần trăm, trừ bì và Zero.
Cân Ohaus PA214 được thiết kế với lồng kính linh hoạt, đảm bảo bảo vệ mẫu cân khỏi tác động gió, dễ dàng tháo rời để vệ sinh. Màn hình LCD số cao 18mm, đèn nền trắng cho phép hiển thị rõ ràng. Cổng RS232 hỗ trợ kết nối máy in và máy tính.
- Mức cân: 210g
- Độ đọc: 0.1mg
- Kích thước đĩa: Φ80mm
- Màn hình: LCD số đen 18mm, đèn nền trắng
- Nguồn cấp: Adaptor 12VDC/500mA
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 9.325.000đ
2. Cân phân tích điện tử TE
Cân phân tích TE có mức cân từ 64g đến 6100g với độ đọc chính xác từ 1g đến 0.1mg, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Cân có kích thước đĩa 140x210mm, màn hình LCD số đen 15mm, dễ dàng hiển thị thông số rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Cân phân tích điện tử TE sử dụng nguồn cấp pin sạc 6V4Ah và hiệu chỉnh chuẩn ngoại. Với tính năng tiết kiệm năng lượng tự động tắt, cân hỗ trợ quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn GMP, ISO, GLP, GPP và có cổng giao tiếp RS232 để lưu trữ dữ liệu.
- Mức cân: 64g - 6100g
- Độ đọc: 1g - 0.1mg
- Kích thước đĩa: 140x210mm
- Màn hình: LCD số đen cao 15mm
- Nguồn cấp: Pin sạc 6V4Ah
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: Sartorius - Đức
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 12.354.000đ
3. Cân phân tích điện tử CBL
Cân phân tích điện tử CBL có mức cân từ 220g đến 3200g và độ đọc chính xác từ 0.01g đến 0.001g, phù hợp với nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Kích thước đĩa có thể là 100x100mm hoặc 164x124mm, giúp sử dụng linh hoạt cho các loại mẫu khác nhau.
Cân phân tích CBL được trang bị màn hình LCD số đen cao 25mm với đèn nền trắng, giúp hiển thị dễ dàng. Nó sử dụng nguồn cấp Adapter 12VDC/1250mA và có cổng giao tiếp RS232 kết nối máy tính hoặc máy in. Phương thức hiệu chuẩn theo chuẩn ngoại giúp đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/ISO.
- Mức cân: 220g - 3200g
- Độ đọc: 0.01g - 0.001g
- Kích thước đĩa: 100x100m hoặc 164x124mm
- Màn hình: LCD số đen cao 25mm, đèn nền trắng
- Nguồn cấp: Adapter 12VDC/1250mA
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: CAS - Hàn Quốc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 9.325.000đ
4. Cân phân tích điện tử ATX/ATY
Cân phân tích điện tử ATX/ATY có mức cân từ 82g đến 220g với độ đọc chính xác 0.1mg, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Kích thước đĩa là Φ91mm, giúp tối ưu hóa không gian cân. Thiết bị này tích hợp sẵn cổng RS232 hỗ trợ kết nối với máy tính và máy in.
Với màn hình LCD số đen cao 20mm và đèn nền trắng, cân ATX/ATY cung cấp hiển thị rõ ràng. Nó sử dụng nguồn cấp Adapter 9VDC/1250mA, phương thức hiệu chuẩn chuẩn ngoại và công nghệ loadcell UniBloc, cho phép ổn định nhanh trong 2 giây.
- Mức cân: 82g - 220g
- Độ đọc: 0.1mg
- Kích thước đĩa: Φ91mm
- Màn hình: LCD số đen cao 20mm, đèn nền trắng
- Nguồn cấp: Adapter 9VDC/1250mA
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: Shimadzu - Nhật Bản
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 10.365.000đ
5. Cân phân tích điện tử FX/FZ
Cân phân tích điện tử FX/FZ có mức cân từ 122g đến 5200g và độ đọc chính xác từ 0.01g đến 0.001g. Kích thước đĩa có thể chọn Φ130mm hoặc Φ150mm, giúp linh hoạt trong các ứng dụng cân đo.
Màn hình VFD số xanh cao 22mm hiển thị rõ ràng các thông số cân. Cân sử dụng pin sạc Ni-MH 6V4Ah, hiệu chuẩn chuẩn ngoại, và công nghệ Loadcell C-SHS ổn định nhanh. Cổng RS-232C hỗ trợ kết nối với máy tính hoặc máy in, dễ dàng chọn đơn vị đo theo nhu cầu như g, oz, lb, oz, ozt.
- Mức cân: 122g - 5200g
- Độ đọc: 0.01g - 0.001g
- Kích thước đĩa: Φ130mm hoặc Φ150mm
- Màn hình: VFD số xanh, cao 22mm
- Nguồn cấp: Pin sạc Ni-MH 6V4Ah
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: AND - Nhật Bản
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 6.215.000đ
6. Cân phân tích điện tử XB
Cân phân tích điện tử XB có mức cân từ 220g đến 6200g và độ đọc từ 0.01g đến 0.001g, với các kích thước đĩa linh hoạt như 108x105mm hoặc 170x180mm. Màn hình LCD số đen cao 25mm, đèn nền cam giúp hiển thị rõ ràng.
Cân phân tích XB sử dụng nguồn cấp từ adapter 12VDC/1250mA, phương thức hiệu chuẩn chuẩn ngoại và hỗ trợ hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn GLP/GMP/ISO. Cân tự động cân bằng điểm zero, tích hợp chức năng đếm số lượng và trang bị móc cân dưới cho cân treo, cổng RS232 hỗ trợ kết nối.
- Mức cân: 220g - 6200g
- Độ đọc: 0.01g - 0.001g
- Kích thước đĩa: 108x105mm hoặc 170x180mm
- Màn hình: LCD số đen, cao 25mm, đèn nền cam
- Nguồn cấp: Adapter 12VDC/1250mA
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: CAS - Hàn Quốc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 5.326.000đ
7. Cân phân tích điện tử HR-A
Cân phân tích điện tử HR-A có mức cân từ 102g đến 252g và độ đọc chính xác đến 0.1mg. Đĩa cân có kích thước Ø90mm, màn hình VFD hiển thị chữ trắng với số cao 25mm và đèn nền đen, giúp dễ dàng đọc kết quả. Thiết bị cân này hỗ trợ các đơn vị cân đa dạng như g, mg, oz, ozt, ct, mom, dwt, grain.
Cân phân tích HR-A hỗ trợ nhiều chức năng như cân trọng lượng, trừ bì, đếm số lượng, cân phần trăm và kiểm tra trọng lượng. Cân có tốc độ ổn định nhanh chỉ trong 2 giây, thiết kế nhỏ gọn 198x294mm, có lòng kính trượt về phía sau giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Mức cân: 102g - 252g
- Độ đọc: 0.1mg
- Kích thước đĩa: Ø90mm
- Màn hình: VFD chữ trắng, số cao 25mm, đèn nền đen
- Nguồn cấp: Adapter 12VDC/1250mA
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: AND - Nhật Bản
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 8.369.000đ
8. Cân phân tích điện tử PX
Cân phân tích điện tử PX có mức cân từ 120g đến 6200g và độ đọc từ 0.01g đến 0.0001g. Đĩa cân có hai kích thước là Ø90mm và Ø120mm, màn hình LCD hiển thị số đen cao 25mm với đèn nền trắng, dễ quan sát ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
Cân phân tích PX có khả năng ổn định số cân chỉ trong 1 giây, kết nối USB và RS232 giúp truyền dữ liệu dễ dàng. Với 4 ngôn ngữ cài đặt, chân đế kim loại, vỏ cân bằng nhựa ABS và đĩa thép không gỉ tháo rời, kính chắn gió nhựa trong suốt, cân đạt hiệu quả cao trong sử dụng.
- Mức cân: 120g - 6200g
- Độ đọc: 0.01g - 0.0001g
- Kích thước đĩa: Ø90mm hoặc Ø120mm
- Màn hình: LCD số đen, cao 25mm, đèn nền trắng
- Nguồn cấp: Adapter 12VDC/500mA
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 6.958.000đ
9. Cân phân tích điện tử PR
Cân phân tích điện tử PR có mức cân từ 120g đến 6200g và độ đọc từ 0.1g đến 0.1mg, với kích thước đĩa lựa chọn Ø90mm, Ø120mm hoặc Ø180mm. Màn hình LCD hiển thị số đen cao 25mm, đèn nền trắng giúp hiển thị rõ ràng.
Đĩa cân của cân phân tích PR được làm từ inox 304 chống rỉ, dễ dàng vệ sinh sau mỗi lần sử dụng. Lồng kính chắn gió chắc chắn giúp giảm sai số khi cân, có thể mở 3 chiều. Cân dễ sử dụng, hỗ trợ chuyển đổi 18 đơn vị đo và có sẵn cổng kết nối RS232.
- Mức cân: 120g - 6200g
- Độ đọc: 0.1g - 0.1mg
- Kích thước đĩa: Ø90mm, Ø120mm hoặc Ø180mm
- Màn hình: LCD số đen, cao 25mm, đèn nền trắng
- Nguồn cấp: 220VAC
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 6.544.000đ
10. Cân phân tích điện tử SJ
Cân phân tích điện tử SJ có mức cân từ 220g đến 12kg, với độ đọc chính xác từ 0.1g đến 0.001g. Cân có các kích thước đĩa linh hoạt, bao gồm Ø120mm, 170x142mm và 180x160mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Màn hình LCD số đen, chữ cao 16.5mm, với đèn nền trắng giúp hiển thị rõ ràng, cùng với nguồn cấp từ Adapter 9-12VDC và pin sạc 6V4Ah giúp cân dễ di chuyển. Cân hỗ trợ các chế độ như cân trọng lượng, đếm số lượng, cân phần trăm và tỷ trọng, đồng thời sử dụng cảm biến Tuning-Fork cho độ ổn định cao.
- Mức cân: 220g - 12kg
- Độ đọc: 0.1g - 0.001g
- Kích thước đĩa: Ø120mm, 170x142mm hoặc 180x160mm
- Màn hình: LCD số đen, cao 16.5mm, đèn nền trắng
- Nguồn cấp: Adapter 9 - 12VDC, Pin sạc 6V4Ah mua rời
- Phương thức hiệu chỉnh: Chuẩn ngoại
- Hãng sản xuất: Vibra Shinko - Nhật Bản
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá thành: 5.369.000đ
Cách sử dụng và bảo quản Cân phân tích điện tử đúng kỹ thuật
Cách sử dụng Cân phân tích điện tử đúng kỹ thuật
Cân phân tích điện tử là một thiết bị quan trọng trong các phòng thí nghiệm, giúp xác định trọng lượng của mẫu với độ chính xác cao. Để sử dụng cân phân tích điện tử đúng kỹ thuật, bạn cần lưu ý các điểm sau:
1. Đảm bảo môi trường sử dụng phù hợp
- Vị trí đặt cân phân tích: Đặt cân trên một bề mặt phẳng, vững chắc và không có sự rung lắc. Tránh đặt cân gần cửa sổ, nguồn nhiệt, quạt gió hoặc các thiết bị có thể tạo ra dao động.
- Nhiệt độ và độ ẩm: Cân phân tích cần được sử dụng trong một môi trường có nhiệt độ ổn định thường từ -10°C – 40°C và độ ẩm phù hợp từ 15 - 80%, để đảm bảo độ chính xác.
- Không có nhiễu điện từ: Tránh đặt cân gần các thiết bị gây nhiễu điện từ như máy tính, điện thoại di động, máy tính xách tay, máy phát điện hoặc các máy móc có động cơ.
2. Kiểm tra và hiệu chuẩn cân phân tích
- Hiệu chuẩn định kỳ: Đảm bảo rằng cân được hiệu chuẩn định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo độ chính xác. Việc hiệu chuẩn phải được thực hiện bằng các quả chuẩn còn thời hạn kiểm định.
- Kiểm tra cân: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra xem cân có đang hoạt động bình thường không, bằng cách đặt các vật có trọng lượng chuẩn lên cân.
3. Sử dụng cân phân tích đúng cách
- Sử dụng đúng đơn vị đo: Đảm bảo rằng cân đang được thiết lập đúng đơn vị đo cần thiết như gam, miligam, carat, pound.
- Sử dụng đúng dụng cụ đo: Khi cân vật mẫu, cần sử dụng các dụng cụ như khay cân, tờ giấy cân hay các thiết bị hỗ trợ khác để tránh làm mất mẫu hoặc làm ảnh hưởng đến độ chính xác.
- Đặt mẫu chính xác: Khi đặt mẫu lên cân, cần đặt mẫu chính giữa khay cân và không làm ảnh hưởng đến cảm biến.
- Không đặt vật nặng lên cân: Không nên đặt các vật nặng quá mức cho phép lên cân để tránh làm hỏng thiết bị.
4. Lưu ý khi sử dụng cân phân tích trong các điều kiện đặc biệt
- Cân mẫu dễ bay hơi: Khi cân các chất dễ bay hơi hoặc dễ hấp thụ độ ẩm, hãy sử dụng các thiết bị phụ trợ như buồng cân hoặc tủ cất giữ để tránh ảnh hưởng đến kết quả.
- Cân mẫu có điện tích: Các mẫu có điện tích có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của cân. Trước khi cân, có thể cần phải làm xả tĩnh điện mẫu hoặc đặt cân trong môi trường có kiểm soát tĩnh điện.
5. Lưu ý khi đọc kết quả cân phân tích
- Chờ kết quả ổn định: Sau khi đặt mẫu lên cân, cần chờ một vài giây để cân có thời gian ổn định và cho ra kết quả chính xác nhất.
- Đọc kết quả đúng cách: Đọc kết quả ở màn hình hiển thị cân, chú ý đến số thập phân nếu cân có nhiều số lẻ.
6. Không sử dụng cân phân tích khi có sự cố
- Cân phân tích bị lỗi: Nếu cân báo lỗi hoặc không hiển thị kết quả chính xác, hãy tắt và kiểm tra lại trước khi sử dụng tiếp.
- Sử dụng cân quá tải: Không để cân chịu tải quá mức quy định, vì điều này có thể làm hỏng cân và ảnh hưởng đến độ chính xác của các lần đo tiếp theo.
Cách bảo quản Cân phân tích điện tử đúng kỹ thuật
Bảo quản cân phân tích điện tử đúng kỹ thuật là một yếu tố quan trọng để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là các cách bảo quản cân phân tích điện tử đúng kỹ thuật:
1. Lưu trữ cân phân tích trong môi trường phù hợp
- Nhiệt độ và độ ẩm: Đặt cân phân tích ở nơi có nhiệt độ ổn định, thường từ -25°C đến 55°C, và độ ẩm không quá cao (khoảng 15% đến 80%). Tránh đặt cân phân tích ở những nơi có nhiệt độ thay đổi đột ngột, như gần cửa sổ, lò sưởi, hoặc máy lạnh.
- Tránh xa nguồn gây nhiễu: Cân phân tích cần được bảo quản cách xa các thiết bị điện tử phát ra sóng điện từ mạnh như máy tính, điện thoại di động, máy xay sinh tố, hoặc máy phát điện.
2. Bảo vệ khỏi bụi bẩn và chất lỏng
- Che chắn bụi: Nếu không sử dụng cân phân tích trong một thời gian dài, hãy phủ kín cân bằng một tấm bọc bảo vệ hoặc vỏ bọc chuyên dụng để tránh bụi bẩn xâm nhập vào bộ phận cảm biến và các linh kiện điện tử.
- Tránh tiếp xúc với chất lỏng: Không để chất lỏng rơi vào cân phân tích vì nó có thể làm hỏng các mạch điện tử bên trong. Nếu có chất lỏng tràn vào, cần làm sạch ngay lập tức bằng khăn khô mềm.
3. Đảm bảo độ chính xác của cân
- Hiệu chuẩn định kỳ: Cân phân tích cần được hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo độ chính xác, đặc biệt nếu sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất về tần suất hiệu chuẩn.
- Sử dụng trọng lượng chuẩn: Kiểm tra độ chính xác của cân bằng cách sử dụng trọng lượng chuẩn như quả cân chuẩn còn hạn kiểm định để kiểm tra và hiệu chuẩn lại cân khi cần thiết.
4. Bảo vệ khỏi va đập và rung động
- Tránh va đập mạnh: Đảm bảo rằng cân phân tích không bị va đập hoặc tác động mạnh khi di chuyển. Các cú va đập có thể làm hỏng các bộ phận cảm biến hoặc làm lệch kết quả đo.
- Chống rung: Đặt cân phân tích trên một bề mặt phẳng và ổn định, tránh các nguồn rung động như máy móc, xe cộ, hoặc các thiết bị phát sinh dao động mạnh.
5. Bảo quản và vệ sinh cân phân tích đúng cách
- Vệ sinh sạch sẽ: Sau khi sử dụng, làm sạch cân bằng khăn mềm, khô, và tránh sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng lớp bề mặt của cân. Lau chùi nhẹ nhàng để tránh làm trầy xước bộ phận cảm biến.
- Không tháo lắp linh kiện: Không tháo rời các bộ phận của cân nếu không có sự hướng dẫn từ nhà sản xuất. Việc tháo lắp sai cách có thể làm mất độ chính xác hoặc gây hư hỏng.
6. Đảm bảo nguồn điện ổn định
- Sử dụng nguồn điện ổn định: Đảm bảo rằng nguồn điện cung cấp cho cân là ổn định và có bảo vệ chống sét hoặc chống điện áp cao. Không nên sử dụng cân khi có sự bất ổn trong nguồn điện, vì nó có thể làm hỏng mạch điện tử của cân.
- Tắt nguồn khi không sử dụng: Nếu không sử dụng cân trong thời gian dài, hãy tắt nguồn và rút phích cắm để tiết kiệm điện và bảo vệ các linh kiện bên trong.
7. Bảo quản trong điều kiện khô ráo
- Tránh ẩm ướt: Cân phân tích cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Nơi có độ ẩm quá cao có thể gây ra sự ăn mòn các bộ phận điện tử, dẫn đến hỏng hóc hoặc sai lệch kết quả.
- Sử dụng túi hút ẩm: Nếu bạn lưu trữ cân phân tích trong môi trường có độ ẩm cao, có thể sử dụng các túi hút ẩm để hút ẩm và bảo vệ cân.
8. Chú ý khi di chuyển cân phân tích
- Di chuyển cẩn thận: Khi cần di chuyển cân, hãy chắc chắn rằng cân được đóng gói cẩn thận và bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài như va đập, nhiệt độ thay đổi hoặc độ ẩm.
- Đóng gói đúng cách: Đối với các chuyến di chuyển dài, hãy đóng gói cân phân tích trong hộp chuyên dụng có lớp bảo vệ chống sốc và chống va đập.
9. Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất
- Đọc kỹ sách hướng dẫn: Luôn tuân thủ các chỉ dẫn từ nhà sản xuất về cách bảo quản và bảo trì cân phân tích. Nhà sản xuất sẽ cung cấp thông tin quan trọng về việc làm sạch, bảo dưỡng và các điều kiện môi trường lý tưởng cho việc bảo quản cân.
10. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra tình trạng cân phân tích: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn như sai lệch kết quả, màn hình không hiển thị đúng hoặc cảm biến không nhạy. Nếu có dấu hiệu hư hỏng, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc dịch vụ bảo hành để sửa chữa.
- Bảo dưỡng thường xuyên: Đảm bảo thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất, điều này sẽ giúp cân phân tích hoạt động tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Một số nguyên nhân có thể dẫn đến Cân phân tích điện tử thiếu chính xác
Cân phân tích điện tử là một thiết bị rất nhạy bén và đòi hỏi điều kiện hoạt động nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác. Dưới đây những nguyên nhân có thể dẫn đến cân phân tích điện tử không chính xác và cách khắc phục:
1. Vị trí đặt cân phân tích không ổn định
- Nguyên nhân: Cân đặt trên bề mặt không phẳng, không ổn định, hoặc nơi có rung động có thể làm sai lệch kết quả đo.
- Khắc phục: Đặt cân trên bề mặt phẳng, chắc chắn, tránh xa các nguồn rung động hoặc dao động.
2. Có sự nhiễu điện từ
- Nguyên nhân: Các thiết bị điện tử khác như máy tính, điện thoại, máy quạt có thể gây nhiễu điện từ làm ảnh hưởng đến hoạt động của cân.
- Khắc phục: Đặt cân xa các thiết bị gây nhiễu điện từ và đảm bảo rằng cân được đặt ở nơi ít có sự can thiệp từ các nguồn điện từ khác.
3. Tầng nền không đủ chắc chắn
- Nguyên nhân: Cân đặt trên nền mềm hoặc không đủ vững có thể gây biến dạng, làm sai lệch trọng lượng đo.
- Khắc phục: Đảm bảo cân được đặt trên một nền phẳng và chắc chắn, tránh sàn nhà có độ võng.
4. Nhiệt độ và độ ẩm không ổn định
- Nguyên nhân: Thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm đột ngột có thể làm thay đổi khối lượng mẫu hoặc làm ảnh hưởng đến cảm biến.
- Khắc phục: Đảm bảo nhiệt độ trong phòng ổn định thường từ -10°C đến 40°C và độ ẩm từ 15% đến 80%.
5. Cân chưa được hiệu chuẩn đúng
- Nguyên nhân: Cân không được hiệu chuẩn định kỳ có thể dẫn đến sai lệch trong kết quả đo.
- Khắc phục: Kiểm tra và hiệu chuẩn cân định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6. Đặt mẫu sai cách
- Nguyên nhân: Mẫu không được đặt đúng vị trí hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như gió, bụi.
- Khắc phục: Đảm bảo mẫu được đặt chính giữa khay cân và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xung quanh.
7. Mẫu bị ẩm ướt hoặc có tĩnh điện
- Nguyên nhân: Mẫu có thể hấp thụ hơi ẩm hoặc mang điện tích, gây ra sai lệch trọng lượng.
- Khắc phục: Đảm bảo mẫu được làm khô và xả tĩnh điện trước khi cân.
8. Lỗi phần mềm hoặc hệ thống điều khiển
- Nguyên nhân: Lỗi phần mềm hoặc bộ điều khiển có thể gây sai lệch trong kết quả.
- Khắc phục: Kiểm tra phần mềm của cân, đảm bảo nó hoạt động đúng và cập nhật phần mềm khi có phiên bản mới.
9. Cảm biến bị hỏng hoặc kém nhạy
- Nguyên nhân: Cảm biến bị hỏng hoặc kém nhạy sẽ không cho kết quả chính xác.
- Khắc phục: Kiểm tra và thay thế cảm biến khi có dấu hiệu hỏng hóc.
10. Không tắt cân khi không sử dụng
- Nguyên nhân: Để cân luôn bật khi không sử dụng có thể dẫn đến sự sai lệch trong kết quả đo.
- Khắc phục: Tắt nguồn khi không sử dụng để tránh ảnh hưởng đến cảm biến và các linh kiện điện tử.
11. Cân không được bảo dưỡng đúng cách
- Nguyên nhân: Cân không được bảo dưỡng định kỳ có thể dẫn đến sự hỏng hóc và sai lệch kết quả.
- Khắc phục: Thực hiện bảo trì và bảo dưỡng cân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
12. Cân chịu ảnh hưởng rung động mạnh
- Nguyên nhân: Cân bị va đập hoặc rơi có thể làm hỏng các bộ phận nội bộ và gây sai lệch trong đo lường.
- Khắc phục: Tránh va đập cân và di chuyển nó một cách cẩn thận.
Những dấu hiệu Cân phân tích điện tử đã đến lúc cần sửa chữa hoặc thay thế
Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy cân phân tích điện tử có thể cần sửa chữa hoặc thay thế, cùng với cách khắc phục:
1. Màn hình không hiển thị hoặc hiển thị mờ
- Nguyên nhân: Có thể là do lỗi phần mềm, kết nối lỏng, hoặc hỏng màn hình.
- Khắc phục: Kiểm tra kết nối dây, nếu cần, thay thế màn hình hoặc cập nhật lại phần mềm.
2. Cân không bật lên khi nguồn được kết nối
- Nguyên nhân: Lỗi nguồn điện, dây điện hoặc mạch điều khiển.
- Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện, thay thế bộ nguồn hoặc mạch điều khiển nếu cần.
3. Cân hiển thị sai trọng lượng
- Nguyên nhân: Cảm biến bị hỏng hoặc cần hiệu chuẩn lại.
- Khắc phục: Thực hiện hiệu chuẩn lại cân. Nếu vẫn sai lệch, thay thế cảm biến.
4. Cân không ổn định, kết quả dao động liên tục
- Nguyên nhân: Vị trí cân không ổn định, nguồn rung hoặc cảm biến bị lỗi.
- Khắc phục: Đặt cân trên nền phẳng và ổn định, loại bỏ nguồn rung động. Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.
5. Hiển thị lỗi trên màn hình như "Error" hoặc mã lỗi
- Nguyên nhân: Lỗi phần mềm, cảm biến hoặc mạch điện.
- Khắc phục: Thực hiện khởi động lại cân, kiểm tra phần mềm và cảm biến. Liên hệ với dịch vụ bảo hành nếu cần.
6. Cân không tự động tắt khi không sử dụng
- Nguyên nhân: Cài đặt sai hoặc lỗi mạch điều khiển.
- Khắc phục: Kiểm tra lại các bước cài đặt và thay thế mạch điều khiển nếu cần.
7. Cân không hiển thị trọng lượng khi đặt mẫu lên
- Nguyên nhân: Cảm biến trọng lượng bị hỏng hoặc mạch điện không hoạt động.
- Khắc phục: Kiểm tra cảm biến và mạch điện, thay thế nếu cần.
8. Cân hiển thị kết quả không nhất quán
- Nguyên nhân: Cảm biến bị kẹt hoặc không hoạt động chính xác.
- Khắc phục: Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.
9. Cân không thể hiệu chuẩn hoặc hiệu chuẩn mà không chính xác
- Nguyên nhân: Cảm biến hỏng, mạch điều khiển bị lỗi.
- Khắc phục: Thực hiện hiệu chuẩn lại, thay thế cảm biến hoặc mạch điều khiển nếu cần.
10. Cân không có phản hồi sau khi nhấn phím điều khiển
- Nguyên nhân: Lỗi bàn phím hoặc kết nối với mạch điều khiển.
- Khắc phục: Kiểm tra bàn phím, thay thế nếu cần.
11. Có tiếng ồn lạ hoặc tiếng bíp liên tục
- Nguyên nhân: Lỗi trong bộ phận điều khiển hoặc mạch điện.
- Khắc phục: Kiểm tra bộ phận điều khiển, thay thế nếu cần.
12. Cân bị tắt đột ngột trong khi sử dụng
- Nguyên nhân: Nguồn điện không ổn định, mạch điện bị lỗi.
- Khắc phục: Kiểm tra và thay thế nguồn điện hoặc mạch điều khiển nếu cần.
13. Cảm biến có dấu hiệu bị oxi hóa hoặc gỉ sét
- Nguyên nhân: Môi trường ẩm ướt hoặc chất lỏng bị tràn vào.
- Khắc phục: Vệ sinh cảm biến và thay thế cảm biến nếu bị hư hỏng.
14. Không thể kết nối với thiết bị ngoại vi như máy tính, máy in
- Nguyên nhân: Lỗi trong kết nối hoặc cổng kết nối bị hỏng.
- Khắc phục: Kiểm tra và thay thế cổng kết nối hoặc cáp kết nối, kiểm tra phần mềm điều khiển.
Bảng giá Cân phân tích điện tử mới nhất tại Nhân Hòa
Bảng giá Cân phân tích điện tử mới nhất tại Nhân Hòa cung cấp thông tin chi tiết về giá của các dòng cân phân tích. Những thiết bị này hoạt động rất chính xác, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành nghề, từ nghiên cứu khoa học đến sản xuất công nghiệp.
Các sản phẩm tại Nhân Hòa có giá cả hợp lý, cùng với tính năng vượt trội như chất lượng cao, thiết kế bền bỉ và dễ sử dụng. Khách hàng có thể lựa chọn từ nhiều mẫu mã với các mức giá khác nhau, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Sản phẩm |
Giá bán |
Cân điện tử phân tích Practum |
13.865.000đ |
Cân điện tử phân tích TE |
12.354.000đ |
Cân điện tử phân tích Entris |
16.425.000đ |
Cân điện tử phân tích Secura |
15.328.000đ |
Cân điện tử phân tích CBL |
9.325.000đ |
Cân điện tử phân tích CUX |
8.239.000đ |
Cân điện tử phân tích ATX/ATY |
10.365.000đ |
Cân điện tử phân tích UX/UW |
9.325.000đ |
Cân điện tử phân tích PA |
9.325.000đ |
Cân điện tử phân tích AUX/AUY/AUW |
8.325.000đ |
Cân điện tử phân tích GX/GF |
7.329.000đ |
Cân điện tử phân tích GR |
9.325.000đ |
Cân điện tử phân tích FX/FZ |
6.215.000đ |
Cân điện tử phân tích XB |
5.326.000đ |
Cân điện tử phân tích CAT |
6.325.000đ |
Cân điện tử phân tích HS-CP |
4.325.000đ |
Cân điện tử phân tích HS-S |
3.260.000đ |
Cân điện tử phân tích HPBG |
6.328.000đ |
Cân điện tử phân tích MG/MGW |
3.255.000đ |
Cân điện tử phân tích BEL S |
6.358.000đ |
Cân điện tử phân tích RBG |
7.265.000đ |
Cân điện tử phân tích MK-C |
7.369.000đ |
Cân điện tử phân tích LN |
7.269.000đ |
Cân điện tử phân tích HR-A |
8.369.000đ |
Cân điện tử phân tích LF |
9.325.000đ |
Cân điện tử phân tích HZK |
8.325.000đ |
Cân điện tử phân tích LT |
7.325.000đ |
Cân điện tử phân tích TDX-A |
8.369.000đ |
Cân điện tử phân tích CT |
7.125.000đ |
Cân điện tử phân tích MS |
6.325.000đ |
Cân điện tử phân tích PX |
6.958.000đ |
Cân điện tử phân tích PR |
6.544.000đ |
Cân điện tử phân tích SJ |
5.369.000đ |
Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời giá, mức cân tối đa, độ chính xác, kích thước cân, vật liệu cân, cấp độ bảo vệ và các tính năng đặc biệt. Hãy liên hệ trực tiếp với Nhân Hòa qua số điện thoại 0904.383.384 để được tư vấn mua hàng hiệu quả và nhận bảng báo giá chi tiết.
Địa chỉ mua Cân phân tích điện tử uy tín, chính hãng
Nhân Hòa là địa chỉ mua Cân phân tích điện tử uy tín và chính hãng, được nhiều khách hàng tin cậy lựa chọn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Nhân Hòa cung cấp các sản phẩm cân phân tích có độ chính xác từ 0.1g đến 0.001mg, chất lượng vượt trội và đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Các dòng cân tại đây được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng như CAS, Vibra Shinko, Ohaus, AND và DIGI, đáp ứng nhu cầu của các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và các ngành công nghiệp. Đến Nhân Hòa, khách hàng sẽ nhận được dịch vụ chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình.
1. Kinh nghiệm lâu năm: Nhân Hòa có hơn 20 năm hoạt động trong ngành cung cấp cân phân tích điện tử, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Điều này giúp công ty hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và mang đến những giải pháp tối ưu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
2. Đa dạng sản phẩm: Nhân Hòa cung cấp một loạt các loại cân phân tích điện tử với nhiều mẫu mã, nhiều mức cân, độ chính xác và tính năng khác nhau, phù hợp với các yêu cầu của các ngành công nghiệp, nghiên cứu, thí nghiệm và kiểm tra chất lượng. Khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
3. Sản phẩm chính hãng: Tất cả sản phẩm cân phân tích điện tử tại Nhân Hòa đều là hàng chính hãng, được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Điều này giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và độ chính xác cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế cho mọi yêu cầu sử dụng.
4. Giá cả cạnh tranh: Nhân Hòa cam kết cung cấp sản phẩm cân phân tích điện tử với mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Công ty luôn nỗ lực đem lại giá trị tối đa cho khách hàng, đảm bảo sự hài lòng cả về chất lượng sản phẩm và chi phí đầu tư.
5. Bảo hành dài hạn: Các sản phẩm cân phân tích điện tử tại Nhân Hòa đi kèm với chế độ bảo hành dài hạn từ 12 tháng đến 24 tháng, giúp khách hàng yên tâm về chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng. Điều này thể hiện cam kết của công ty về sự tin cậy và uy tín.
6. Dịch vụ chuyên nghiệp: Nhân Hòa nổi bật với đội ngũ nhân viên tư vấn và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Dịch vụ hậu mãi chu đáo, từ việc lắp đặt, hướng dẫn sử dụng đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
7. Giao hàng nhanh chóng: Nhân Hòa luôn cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ, giúp khách hàng không phải chờ đợi lâu. Công ty phối hợp chặt chẽ với các đơn vị vận chuyển để đảm bảo sản phẩm được giao tận nơi, an toàn và đúng hẹn, mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.
8. Phân phối toàn quốc: Nhân Hòa có hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn quốc, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng ở mọi khu vực một cách nhanh chóng. Với mạng lưới đối tác và đại lý phát triển mạnh mẽ, Nhân Hòa tự tin mang đến các giải pháp cân phân tích cho mọi miền đất nước.
9. Kỹ thuật viên ưu tú: Đội ngũ kỹ thuật viên của Nhân Hòa được đào tạo bài bản và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng về kỹ thuật, bảo trì, sửa chữa sản phẩm. Với tay nghề cao và chuyên môn vững, các kỹ thuật viên sẽ giúp khách hàng giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh liên quan đến sản phẩm.
10. Thương hiệu quốc gia: Nhân Hòa là thương hiệu uy tín cấp quốc gia, được khách hàng và đối tác tin tưởng trong suốt 20 năm qua. Công ty không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp cân phân tích điện tử tại Việt Nam, khẳng định vị thế trong thị trường.
- Công Ty Cân Điện Tử Nhân Hòa
- Hotline/Zalo: 0904.383.384 - Điện thoại: 028.222.94.177
- Email: candientunhanhoa@gmail.com
- Website: https://candientunhanhoa.com
- Trụ sở chính: 47 Trung Mỹ Tây 9, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. HCM
Câu hỏi thường gặp về Cân phân tích điện tử
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về cân phân tích điện tử, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng loại cân này. Các câu hỏi này sẽ giải đáp các thắc mắc phổ biến về hiệu chuẩn, bảo trì và tính năng của cân.
1. Cân phân tích điện tử có thể đo được trọng lượng tối thiểu bao nhiêu?
Cân phân tích điện tử là loại cân có độ chính xác cao, thường được sử dụng để đo trọng lượng của mẫu trong các phòng thí nghiệm khoa học, dược phẩm, và công nghiệp. Cân này sử dụng cảm biến điện tử để đo trọng lượng với độ chính xác từ 0.1g đến 0.001mg hoặc nhỏ hơn.
2. Tại sao cần phải hiệu chuẩn cân phân tích điện tử?
Hiệu chuẩn cân giúp đảm bảo rằng cân đo trọng lượng chính xác, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế. Việc hiệu chuẩn định kỳ giúp duy trì độ chính xác của cân.
3. Làm thế nào để hiệu chuẩn cân phân tích điện tử?
Cân phân tích điện tử được hiệu chuẩn bằng cách sử dụng các trọng lượng chuẩn với giá trị đã biết. Quá trình này có thể được thực hiện bằng tay hoặc tự động tùy vào loại cân.
4. Có cần tắt cân khi không sử dụng không?
Nếu không sử dụng cân trong thời gian dài, bạn nên tắt nguồn để bảo vệ các linh kiện và tiết kiệm năng lượng.
5. Cân phân tích điện tử có thể sử dụng được trong môi trường khắc nghiệt không?
Cân phân tích điện tử có cấp bảo vệ từ IP65 đến IP68 có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao, một số cân phân tích có khả năng chống nhiễu tốt có thể sử dụng trong môi trường nhiều rung động và có nhiễu điện từ gây ra.
6. Cân phân tích điện tử có thể đo được chất có tĩnh điện không?
Cân có thể bị ảnh hưởng bởi tĩnh điện, làm sai lệch kết quả. Vì vậy, cần xả tĩnh điện trước khi đo và đảm bảo không có tĩnh điện từ các vật liệu hay người sử dụng.
7. Cân phân tích điện tử có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ không?
Nhiệt độ thay đổi đột ngột có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của cân. Cân phân tích nên được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ ổn định từ -10°C đến 40°C để đảm bảo kết quả chính xác.
8. Làm sao để vệ sinh cân phân tích điện tử?
Sử dụng khăn mềm, khô để lau chùi các bề mặt của cân. Tránh dùng chất tẩy rửa mạnh hoặc các vật liệu cứng có thể làm trầy xước bề mặt cảm biến.
9. Cân phân tích điện tử có cần bảo trì không?
Cân phân tích cần bảo trì định kỳ để kiểm tra và bảo dưỡng các bộ phận như cảm biến, mạch điện và khay cân. Điều này giúp duy trì độ chính xác của cân.
10. Tại sao cân phân tích lại có độ chính xác cao?
Cân phân tích có độ chính xác cao nhờ vào việc sử dụng các cảm biến điện tử rất nhạy bén với công nghệ cân bằng điện dung hoặc cân bằng tần số và hệ thống xử lý tín hiệu để chuyển đổi trọng lượng mẫu thành giá trị số chính xác.
11. Làm sao để giảm sự ảnh hưởng của gió khi sử dụng cân phân tích?
Sử dụng kính chắn gió để bảo vệ cho cân hoặc đặt cân trong môi trường kín gió, tránh đặt gần cửa sổ hoặc quạt.
12. Làm thế nào để tăng độ chính xác của cân phân tích điện tử?
Đảm bảo cân được hiệu chuẩn đúng, đặt cân trên bề mặt ổn định, sử dụng mẫu khô và đồng nhất, đồng thời kiểm tra thường xuyên và bảo trì cân định kỳ.
13. Cân phân tích điện tử có cần phải thay pin không?
Nếu cân sử dụng pin, bạn sẽ cần thay pin khi pin yếu. Tuy nhiên, nhiều cân phân tích hiện nay sử dụng nguồn điện trực tiếp, không cần thay pin.
14. Có thể di chuyển cân phân tích điện tử không?
Cân phân tích điện tử có thể di chuyển nhưng cần làm cẩn thận để tránh va đập và rung. Nên di chuyển cân trong hộp bảo vệ hoặc có lớp đệm bảo vệ.
15. Tại sao cân phân tích điện tử không hiển thị số cân?
Có thể do cảm biến bị lỗi, mẫu quá nhẹ hoặc không ổn định, hoặc vị trí đặt mẫu không đúng. Kiểm tra cảm biến, mẫu và bề mặt cân.
16. Cân phân tích điện tử có thể bị ảnh hưởng bởi từ trường không?
Từ trường mạnh có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của cân. Nên tránh đặt cân gần các thiết bị phát sinh từ trường mạnh. Tuy nhiên, một số cân phân tích vẫn có tính năng khử ảnh hưởng của từ trường.
17. Các yếu tố nào có thể làm giảm độ chính xác của cân phân tích?
Các yếu tố như rung động, sự thay đổi nhiệt độ, tĩnh điện, độ ẩm cao, hoặc môi trường không ổn định có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của cân phân tích.
18. Cân phân tích có thể bị sai số nếu sử dụng nhiều lần với mẫu có trọng lượng lớn không?
Cân phân tích có thể đo trọng lượng lớn lên đến 12kg, nhưng việc sử dụng liên tục với các mẫu quá lớn có thể làm giảm độ chính xác của cân theo thời gian nếu không được bảo dưỡng và hiệu chuẩn đúng cách.
19. Có cách nào để kiểm tra độ chính xác của cân phân tích ngoài việc hiệu chuẩn không?
Có thể kiểm tra độ chính xác của cân bằng cách sử dụng các trọng lượng chuẩn có giá trị đã biết để kiểm tra lại kết quả đo và đảm bảo rằng chúng khớp với giá trị chuẩn.
20. Cân phân tích có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong áp suất không?
Sự thay đổi áp suất có thể ảnh hưởng đến các phép đo, đặc biệt là đối với các mẫu có thể thay đổi khối lượng dưới tác động của áp suất. Cân cần được sử dụng trong môi trường có áp suất ổn định.
21. Làm thế nào để xử lý cân phân tích khi bị hỏng cảm biến?
Khi cảm biến bị hỏng, cần thay thế cảm biến mới hoặc liên hệ với dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra và khắc phục sự cố.
Bài viết trên đã cung cấp cho khách hàng các thông tin về thiết bị Cân phân tích điện tử, kinh nghiệm chọn mua thiết bị Cân phân tích điện tử và gợi ý những mẫu thiết bị Cân phân tích điện tử tốt nhất hiện nay. Cảm ơn quý khách đã theo dõi và hẹn gặp lại ở các bài viết sau!