CÔNG TY CÂN ĐIỆN TỬ NHÂN HÒA
Ưu điểm:
Chống mỏi kim loại tốt trong chu kỳ tải nặng
Phân bố lực tối ưu lên vùng strain gauge
Khả năng chịu quá tải an toàn cao
Giảm sai số tích lũy theo thời gian
Kiểm soát tốt tải nén lệch trục
Bảo hành: 12 Tháng
| Mã sản phẩm | MDB |
| Hãng sản xuất | Vishay - Anh |
| Tiêu chuẩn chất lượng | OIML R60 C3 |
| Công nghệ | Loadcell tương tự analog |
| Cấu trúc | Dầm cắt kép, bi tự lựa |
| Cấp độ bảo vệ | IP67 |
| Cấp độ chính xác | C3 |
| Tải trọng | 10 tấn, 20 tấn, 30 tấn, 40 tấn |
| Vật liệu | Hợp kim thép mạ niken |
| Phụ kiện đi kèm | Không |
| Dây tín hiệu | Cáp tròn Φ10mm, 4 dây tín hiệu, 1 dây nối đất, dài 13m |
| Điện áp ngõ ra | (2.0 ± 0.002)mV/V |
| Điện áp điểm Zero | (0 ± 0.03)mV/V |
| Sai số tuyến tính | < 0.0230%R.O |
| Độ trễ | < 0.030%R.O. |
| Sai số kết hợp | ≤ 0.02%R.O. |
| Độ lặp lại | ≤ 0.01%R.O. |
| Sai số khi ngâm tải 30 phút | ≤ ± 0.02 % R.O |
| Độ phục hồi sau 30 phút | ≤ 0.02%R.O. |
| Ảnh hưởng nhiệt độ đến độ nhạy | < 0.0015% FS |
| Ảnh hưởng nhiệt độ đến điểm zero | < 0.0026% Capacity |
| Quá tải (30 phút) | ≤ ± 0.02%R.O |
| Độ phân giải | 1/5.000 |
| Bước nhảy | 0.00040 mV/V |
| Sai số do nhiệt độ | - Tại điểm Zero: ≤ ± 0.002)% R.O/°C - Tại điểm tải: ≤ ± 0.002)% R.O/°C |
| Điện áp cấp | - Khuyến khích: 10V DC - Tối đa: 20VDC |
| Trở kháng | - Ngõ vào: 770Ω ± 10Ω - Ngõ ra: 700Ω ± 5Ω - Cách ly: > 5000 MΩ |
| Dải nhiệt độ được bù sai số | (-10 ~ +40)℃ |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-20 ~ +60) ℃ |
| Dải nhiệt độ bảo quản | (-30~+70)°C |
| Quá tải an toàn | 150%R.L. |
| Quá tải phá hủy | 300%R.L. |
| Kích thước tối đa bàn cân | Không giới hạn |
| Màu sắc dây | Đỏ , Đen , Xanh , Trắng |
| Ứng dụng | Cân trạm, cân sàn, silo, tank, cân ô tô… |
| Bảo Hành | 12 Tháng |
Với Loadcell MDB, dải nhiệt độ được bù sai số từ -10 đến +40℃ cho thấy khả năng duy trì đặc tính đo ổn định trong điều kiện môi trường công nghiệp thông dụng. Trong khoảng nhiệt này, các thay đổi về điện trở strain gauge do giãn nở nhiệt đã được hiệu chỉnh nội bộ, giúp hạn chế trôi tín hiệu Zero và biến thiên độ nhạy. Nhờ vậy, kết quả đo phản ánh đúng giá trị tải tác dụng, ngay cả khi nhiệt độ môi trường thay đổi chậm hoặc liên tục.
Thông số trở kháng của Loadcell MDB thể hiện rõ chất lượng mạch đo bên trong. Trở kháng ngõ vào 770Ω ±10Ω đảm bảo tương thích ổn định với nguồn kích và đầu cân tiêu chuẩn. Trở kháng ngõ ra 700Ω ±5Ω giúp tín hiệu truyền đi ít suy hao, giảm ảnh hưởng của chiều dài cáp. Điện trở cách ly lớn hơn 5000 MΩ cho thấy khả năng cách điện tốt, hạn chế rò rỉ điện và nhiễu, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc nhiều thiết bị điện công suất lớn.
Sai số ngâm tải ≤ ±0.02 %R.O của Loadcell MDB phản ánh mức độ ổn định tín hiệu khi tải được giữ cố định trong thời gian dài. Thông số này cho thấy sau 30 phút chịu tải liên tục, sự thay đổi tín hiệu đầu ra vẫn nằm trong giới hạn rất nhỏ. Điều này đặc biệt quan trọng với các ứng dụng cân tĩnh, giám sát tải hoặc kiểm tra lực kéo dài, nơi tải không thay đổi nhưng yêu cầu tín hiệu phải ổn định, không bị trôi theo thời gian.
Sai số tuyến tính nhỏ hơn 0.0230%R.O chứng tỏ Loadcell MDB có mối quan hệ gần như tuyến tính giữa lực tác dụng và tín hiệu đầu ra trên toàn dải đo. Điều này giúp việc hiệu chuẩn và xử lý tín hiệu trở nên đơn giản, giảm sai lệch khi nội suy giá trị tải ở các mức khác nhau. Với sai số tuyến tính thấp, loadcell đáp ứng tốt các yêu cầu đo lường đòi hỏi độ tin cậy cao, đặc biệt trong các hệ thống cân nhiều điểm hoặc đo lực so sánh.
Cấu trúc dầm cắt kép kết hợp bi tự lựa của Loadcell MDB mang lại ưu thế rõ rệt về mặt cơ học. Dầm cắt kép giúp phân bố ứng suất đều, tăng khả năng chống lại lực lệch tâm. Bi tự lựa cho phép loadcell tự điều chỉnh theo hướng tác dụng của tải, giảm ảnh hưởng của sai lệch lắp đặt. Nhờ cấu trúc này, lực truyền vào vùng đo luôn gần với phương thiết kế, góp phần nâng cao độ ổn định và độ tin cậy của kết quả đo.
Khi làm việc trong điều kiện tải lặp với cường độ cao, khả năng chống mỏi của kết cấu đóng vai trò quyết định đến tuổi thọ thiết bị. Loadcell MDB được thiết kế với vùng chịu lực ngắn, biên dạng dầm cắt hợp lý, giúp giảm tập trung ứng suất tại các điểm nhạy. Nhờ đó, vật liệu kim loại duy trì trạng thái đàn hồi ổn định qua nhiều chu kỳ tải nặng liên tiếp, hạn chế phát sinh vết nứt vi mô và kéo dài thời gian sử dụng thực tế.
Hiệu quả đo lường phụ thuộc trực tiếp vào cách lực đạo được truyền tới vùng cảm biến. Với Loadcell MDB, kết cấu cơ học được tính toán để lực nén đi vào vùng strain gauge theo hướng kiểm soát, tránh hiện tượng dồn lực cục bộ. Sự phân bố lực đồng đều giúp tín hiệu thu được phản ánh đúng biến dạng thực, đồng thời giảm sai lệch do ứng suất phụ. Điều này góp phần duy trì đặc tính đo ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Trong môi trường vận hành thực tế, hiện tượng dồn tải hoặc va đập lực tức thời là khó tránh khỏi. Loadcell MDB được thiết kế với biên độ an toàn cơ học lớn, cho phép chịu được mức quá tải nhất định mà không gây biến dạng vĩnh viễn. Cấu trúc dầm cắt giúp hấp thụ và phân tán năng lượng khi xảy ra quá tải ngắn hạn, bảo vệ vùng đo và duy trì khả năng hoạt động ổn định sau các tình huống tải vượt ngưỡng danh định.
Với các hệ thống đo làm việc liên tục, sai số tích lũy là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy dữ liệu. Loadcell MDB được tối ưu về vật liệu và cấu trúc, giúp hạn chế biến dạng dư sau mỗi chu kỳ tải. Nhờ đó, đặc tính Zero và độ nhạy ít bị thay đổi theo thời gian sử dụng, giảm nhu cầu hiệu chuẩn lại thường xuyên và đảm bảo kết quả đo duy trì tính ổn định trong các ứng dụng giám sát dài hạn.
Tải nén trong thực tế hiếm khi tác động hoàn toàn theo trục lý tưởng. Nhờ cấu trúc dầm cắt kết hợp cơ chế tự lựa, Loadcell MDB có khả năng thích ứng với các thành phần lực lệch trục ở mức cho phép. Lực tác dụng được dẫn hướng lại về vùng đo chính, giảm ảnh hưởng của mô men uốn và lực ngang. Điều này giúp hạn chế sai lệch tín hiệu khi lắp đặt hoặc vận hành trong điều kiện tải không đồng đều.
Hoạt động của silo xi măng dung tích lớn luôn tạo áp lực liên tục lên hệ thống cột đỡ, đặc biệt khi chu kỳ nạp xả diễn ra thường xuyên. Loadcell MDB được bố trí tại các vị trí truyền lực chính, cho phép ghi nhận đầy đủ sự biến thiên tải nén theo thời gian thực. Dữ liệu đo hỗ trợ đánh giá mức độ phân bố tải giữa các cột, phát hiện sớm dấu hiệu quá tải cục bộ và góp phần đảm bảo an toàn kết cấu trong suốt quá trình vận hành dài hạn.
Bàn máy CNC cỡ lớn chịu tác động đồng thời của tải tĩnh và tải động trong quá trình gia công. Việc tích hợp Loadcell MDB giúp theo dõi lực ép tác dụng lên bàn máy một cách liên tục, từ đó kiểm soát tình trạng làm việc của kết cấu đỡ. Thông tin lực thu thập được hỗ trợ phát hiện hiện tượng lệch tải, phân bố lực không đều hoặc sai lệch thiết lập ban đầu, giúp duy trì độ ổn định cơ khí và bảo vệ các cụm chi tiết quan trọng.
Máy ép phế liệu kim loại làm việc trong điều kiện tải lớn với chu kỳ ép lặp nhanh, tạo áp lực cao lên trụ ép. Loadcell MDB được lắp trực tiếp tại vị trí trụ giúp ghi nhận lực ép phát sinh trong từng chu trình. Dữ liệu này cho phép đánh giá hiệu quả ép, kiểm soát mức tải phù hợp và hạn chế rủi ro hư hỏng do vượt tải. Nhờ đó, hệ thống vận hành ổn định hơn và tuổi thọ cơ khí được cải thiện rõ rệt.
Khung chịu lực của máy ép cao su tái chế phải hấp thụ lực nén lớn trong suốt quá trình làm việc. Việc sử dụng Loadcell MDB tại các điểm chịu tải chính giúp theo dõi mức lực truyền qua khung theo từng chu kỳ ép. Thông tin đo được hỗ trợ đánh giá trạng thái chịu lực thực tế, phát hiện sớm các bất thường do lệch tải hoặc suy giảm kết cấu, từ đó nâng cao độ an toàn và độ bền tổng thể của hệ thống ép.
Quá trình ép gỗ MDF yêu cầu lực nén ổn định và phân bố đều lên các trụ đỡ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Loadcell MDB được lắp tại trụ chịu lực cho phép theo dõi tải nén phát sinh trong từng giai đoạn ép. Dữ liệu tải giúp người vận hành điều chỉnh chế độ ép hợp lý, giảm nguy cơ quá tải cục bộ và duy trì trạng thái làm việc ổn định của kết cấu trụ đỡ suốt thời gian khai thác.
Cung cấp hơn 35 hãng cân nổi tiếng
Chính sách phân phối cạnh tranh
Tư vấn sản phẩm chuyên sâu
Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp
Giải pháp toàn diện cho mọi lĩnh vực
Quyền lợi khách hàng luôn đảm bảo